Giáo trình Dinh dưỡng - An toàn thực phẩm : Chương trình Y khoa đổi mới /

Trình bày về dinh dưỡng và an toàn vệ sinh thực phẩm đối với sức khoẻ; vai trò, nguồn gốc, nhu cầu các chất dinh dưỡng; giá trị dinh dưỡng và đặc điểm vệ dinh của thực phẩm; một số bệnh liên quan đến dinh dưỡng tại cộng đồng; dinh dưỡng trong điều trị; ngộ độc thực phẩm; phương pháp tính và đánh giá...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Trương, Thị Thùy Dương (Chủ biên)
Format: Textbook
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Y học , 2020.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02605nam a22003017a 4500
005 20211001151452.0
008 211001s2020 vm |||||||||||||| ||vie||
020 |a 9786046644040  |c 88.000đ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 613.207  |b GI-108T 2020 
100 |a Trương, Thị Thùy Dương  |e Chủ biên 
245 |a Giáo trình Dinh dưỡng - An toàn thực phẩm :  |b Chương trình Y khoa đổi mới /  |c B.s.: Trương Thị Thuỳ Dương, Đỗ Văn Hàm, Nguyễn Thị Thanh Tâm... [và những người khác] 
260 |a Hà Nội :  |b Y học ,  |c 2020. 
300 |a 134tr. ;  |c 27cm 
500 |a ĐTTS ghi: Đại học Thái Nguyên. Trường Đại học Y - Dược 
520 3 |a Trình bày về dinh dưỡng và an toàn vệ sinh thực phẩm đối với sức khoẻ; vai trò, nguồn gốc, nhu cầu các chất dinh dưỡng; giá trị dinh dưỡng và đặc điểm vệ dinh của thực phẩm; một số bệnh liên quan đến dinh dưỡng tại cộng đồng; dinh dưỡng trong điều trị; ngộ độc thực phẩm; phương pháp tính và đánh giá khẩu phần; xây dựng thực đơn; phương pháp đánh giá tình trạng dinh dưỡng; phương pháp lựa chọn thực phẩm; xác định một số chất độc trong thực phẩm; kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩm và vệ sinh nhà ăn công cộng 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a An toàn thực phẩm 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Dinh dưỡng 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Giáo trình 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 7135  |d 7135 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 613_207000000000000_GI108T_2020  |7 2  |9 32587  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-01  |g 88000.00  |o 613.207 GI-108T 2020  |p 00032033  |r 2021-10-01  |v 88000.00  |w 2021-10-01  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 613_207000000000000_GI108T_2020  |7 0  |9 32588  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-01  |g 88000.00  |l 0  |o 613.207 GI-108T 2020  |p 00032034  |r 2021-10-01  |v 88000.00  |w 2021-10-01  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 613_207000000000000_GI108T_2020  |7 0  |9 32589  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-01  |g 88000.00  |l 0  |o 613.207 GI-108T 2020  |p 00032035  |r 2021-10-01  |v 88000.00  |w 2021-10-01  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 613_207000000000000_GI108T_2020  |7 0  |9 32590  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-01  |g 88000.00  |l 0  |o 613.207 GI-108T 2020  |p 00032036  |r 2021-10-01  |v 88000.00  |w 2021-10-01  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 613_207000000000000_GI108T_2020  |7 0  |9 32591  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-01  |g 88000.00  |l 0  |o 613.207 GI-108T 2020  |p 00032037  |r 2021-10-01  |v 88000.00  |w 2021-10-01  |y SGT