Đại cương về dinh dưỡng cộng đồng và an toàn thực phẩm : Tài liệu giảng dạy cho cử nhân y tế cộng đồng /

Gồm các bài giảng trình bày các vấn đề về dinh dưỡng cộng đồng và an toàn thực phẩm như: kỹ thuật đánh giá tình trạng dinh dưỡng bằng phương pháp nhân trắc học; suy dinh dưỡng protein-năng lượng; giới thiệu các can thiệp dinh dưỡng và truyền thông giáo dục dinh dưỡng; ô nhiễm thực phẩm và ngộ độc th...

Mô tả chi tiết

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Nguyễn, Thanh Hà (Chủ biên)
Đồng tác giả: Phạm, Thúy Hòa (b.s), Nguyễn, Đỗ Huy (b.s), Phạm, Văn Hoan (b.s), Lâm, Quóc Hùng (b.s), Lưu, Quốc Toản (b.s)
Định dạng: Sách tham khảo chuyên ngành
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Y học , 2015.
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02336nam a22003497a 4500
005 20210927141621.0
008 210927s2015 vm |||||||||||||| ||vie||
020 |a 9786046613268  |c 48.000đ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 613.2  |b Đ103C 2015 
100 |a Nguyễn, Thanh Hà  |e Chủ biên 
245 |a Đại cương về dinh dưỡng cộng đồng và an toàn thực phẩm :  |b Tài liệu giảng dạy cho cử nhân y tế cộng đồng /  |c B.s.: Nguyễn Thanh Hà (ch.b.), Phạm Thuý Hoà, Nguyễn Đỗ Huy... [và những người khác] 
260 |a Hà Nội :  |b Y học ,  |c 2015. 
300 |a 167tr. ;  |c 27cm 
500 |a ĐTTS ghi: Trường đại học Y tế công cộng 
520 3 |a Gồm các bài giảng trình bày các vấn đề về dinh dưỡng cộng đồng và an toàn thực phẩm như: kỹ thuật đánh giá tình trạng dinh dưỡng bằng phương pháp nhân trắc học; suy dinh dưỡng protein-năng lượng; giới thiệu các can thiệp dinh dưỡng và truyền thông giáo dục dinh dưỡng; ô nhiễm thực phẩm và ngộ độc thực phẩm; quản lý an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống và thức ăn đường phố 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a An toàn thực phẩm 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Sức khoẻ cộng đồng 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Dinh dưỡng 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Tài liệu giảng dạy 
700 |a Phạm, Thúy Hòa  |e b.s 
700 |a Nguyễn, Đỗ Huy  |e b.s 
700 |a Phạm, Văn Hoan  |e b.s 
700 |a Lâm, Quóc Hùng  |e b.s 
700 |a Lưu, Quốc Toản  |e b.s 
942 |2 ddc  |c STKCN 
999 |c 6995  |d 6995 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 613_200000000000000_Đ103C_2015  |7 2  |9 32300  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-27  |g 48000.00  |o 613.2 Đ103C 2015  |p 00031951  |r 2021-09-27  |v 48000.00  |w 2021-09-27  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 613_200000000000000_Đ103C_2015  |7 0  |9 32301  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-27  |g 48000.00  |l 0  |o 613.2 Đ103C 2015  |p 00031952  |r 2021-09-27  |v 48000.00  |w 2021-09-27  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 613_200000000000000_Đ103C_2015  |7 0  |9 32302  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-27  |g 48000.00  |l 0  |o 613.2 Đ103C 2015  |p 00031953  |r 2021-09-27  |v 48000.00  |w 2021-09-27  |y STKCN