Độc chất trong thực phẩm và một số phương pháp định tính và định lượng /
Giới thiệu tổng quan về thực phẩm; các nguy cơ và tác động của chất độc trong thực phẩm đối với sức khoẻ con người; phương pháp phân tích hiện đại các chất độc trong thực phẩm. Cách thức phát hiện, phân tích các hoá chất bảo vệ thực vật, hợp chất Polyfluoroalkyl, hợp chất Phthalates và Polycyclic Ar...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Khoa học tự nhiên và công nghệ,
2018
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01646nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230812.0 | ||
008 | 200404s2018 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786049137914 : |c 120.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 615.954 |b Đ451C 2018 |
100 | 1 | |a Lê, Trường Giang, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Độc chất trong thực phẩm và một số phương pháp định tính và định lượng / |c Lê Trường Giang chủ biên; Đào Hải Yến |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học tự nhiên và công nghệ, |c 2018 | ||
300 | |a 234 tr. ; |c 24 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Viện hàn lâm khoa học và công nghệ Việt Nam | ||
520 | |a Giới thiệu tổng quan về thực phẩm; các nguy cơ và tác động của chất độc trong thực phẩm đối với sức khoẻ con người; phương pháp phân tích hiện đại các chất độc trong thực phẩm. Cách thức phát hiện, phân tích các hoá chất bảo vệ thực vật, hợp chất Polyfluoroalkyl, hợp chất Phthalates và Polycyclic Aromatic Hydrocarbons trong thực phẩm | ||
650 | 0 | 4 | |a Chất độc thực phẩm |
650 | 0 | 4 | |a Phương pháp định lượng |
650 | 0 | 4 | |a Phương pháp định tính |
700 | 1 | |a Đào, Hải Yến | |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 4687 |d 4687 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_954000000000000_Đ451C_2018 |7 1 |9 17036 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 120000.00 |l 0 |o 615.954 Đ451C 2018 |p 00002899 |r 2020-04-15 |v 120000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |