Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm : Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa /

Cung cấp những kiến thức cơ bản về dinh dưỡng và an toàn thực phẩm đối với sức khoẻ con người như: Dinh dưỡng sức khoẻ và bệnh tật; vai trò và nhu cầu các chất dinh dưỡng; chế độ dinh dưỡng hợp lý cho các lứa tuổi; giá trị dinh dưỡng và đặc điểm vệ sinh của các nhóm thực phẩm; các bệnh thiếu dinh dư...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Phạm, Duy Tường (Chủ biên)
Other Authors: Hà, Huy Khôi (b.s), Đỗ, Thị Hòa (b.s), Trịnh, Bảo Ngọc (b.s), Trần, Thị Phúc Nguyệt (b.s)
Format: Textbook
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2018.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01953nam a2200301 4500
005 20210928161522.0
008 210928s2018 vm |||||||||||||| ||vie||
020 |a 9786040147974  |c 68.000đ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 613.2  |b D312D 2018 
100 |a Phạm, Duy Tường  |e Chủ biên 
245 |a Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm :  |b Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa /   |c B.s.: Phạm Duy Tường (ch.b.), Hà Huy Khôi, Đỗ Thị Hoà... 
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục Việt Nam ,  |c 2018. 
300 |a 203tr. ;  |c 27cm 
520 3 |a Cung cấp những kiến thức cơ bản về dinh dưỡng và an toàn thực phẩm đối với sức khoẻ con người như: Dinh dưỡng sức khoẻ và bệnh tật; vai trò và nhu cầu các chất dinh dưỡng; chế độ dinh dưỡng hợp lý cho các lứa tuổi; giá trị dinh dưỡng và đặc điểm vệ sinh của các nhóm thực phẩm; các bệnh thiếu dinh dưỡng có ý nghĩa sức khoẻ cộng đồng... 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a An toàn thực phẩm 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Dinh dưỡng 
700 |a Hà, Huy Khôi  |e b.s 
700 |a Đỗ, Thị Hòa  |e b.s 
700 |a Trịnh, Bảo Ngọc   |e b.s 
700 |a Trần, Thị Phúc Nguyệt  |e b.s 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 7057  |d 7057 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 613_200000000000000_D312D_2018  |7 2  |9 32401  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-28  |g 68000.00  |o 613.2 D312D 2018  |p 00031966  |r 2021-09-28  |v 68000.00  |w 2021-09-28  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 613_200000000000000_D312D_2018  |7 0  |9 32402  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-28  |g 68000.00  |l 0  |o 613.2 D312D 2018  |p 00031967  |r 2021-09-28  |v 68000.00  |w 2021-09-28  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 613_200000000000000_D312D_2018  |7 0  |9 32403  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-28  |g 68000.00  |o 613.2 D312D 2018  |p 00031968  |r 2021-09-28  |v 68000.00  |w 2021-09-28  |y SGT