22 quy luật bất biến trong xây dựng thương hiệu và 11 quy luật bất biến trong xây dựng thương hiệu trên Internet /
Giới thiệu quá trình xây dựng thương hiệu với những ví dụ minh hoạ về các thương hiệu thành công trên thế giới như Rolex, Volvo, Heineken. Cung cấp cho độc giả cơ hội tiếp cận kinh nghiệm và bí quyết xây dựng thương hiệu của những chuyên gia marketing nổi tiếng thế giới...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese English |
Published: |
H. :
Công thương ; Công ty Sách Alpha ;
2015.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01631aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200903110404.0 | ||
008 | 200903s2015 vm ||||||viesd | ||
999 | |c 5853 |d 5853 | ||
020 | |c 120000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h eng | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 658.827 |b H103M 2015 |
100 | 1 | |a Ries, Al | |
245 | 1 | 0 | |a 22 quy luật bất biến trong xây dựng thương hiệu và 11 quy luật bất biến trong xây dựng thương hiệu trên Internet / |c Al Ries, Laura Ries ; Dịch: Minh Hương... ; Tường Vân h.đ., chú giải. |
260 | |a H. : |b Công thương ; Công ty Sách Alpha ; |c 2015. | ||
300 | |a 347tr. : |b ảnh, bảng ; |c 24cm. | ||
500 | |a Tên sách tiếng Anh: The 22 immutable laws of branding | ||
520 | |a Giới thiệu quá trình xây dựng thương hiệu với những ví dụ minh hoạ về các thương hiệu thành công trên thế giới như Rolex, Volvo, Heineken. Cung cấp cho độc giả cơ hội tiếp cận kinh nghiệm và bí quyết xây dựng thương hiệu của những chuyên gia marketing nổi tiếng thế giới | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Tiếp thị | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Thương hiệu | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Quản trị | |
700 | 1 | |a Minh Hương |e dịch | |
700 | 0 | |a Tường Vân |e dịch, h.đ., chú giải | |
700 | 0 | |a Khánh Chi |e dịch | |
700 | 1 | |a Ries, Laura | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_827000000000000_H103M_2015 |7 0 |9 19207 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-09-03 |g 120000.00 |l 0 |o 658.827 H103M 2015 |p 000000471 |r 2020-09-03 |v 120000.00 |w 2020-09-03 |y SACH |