Khoảng cách : Đưa ý tưởng thiết kế thương hiệu tiệm cận chiến lược kinh doanh /
Trình bày những nguyên tắc chung nhằm khuyến nghị nhà quản trị thương hiệu nên xem xét trước khi đưa ra các quyết định, đó là: Khác biệt, cộng tác, đổi mới, công nhận...
Lưu vào:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
| Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Thế giới ; Công ty Sách Alpha,
2017.
|
| Tùng thư: | Thiết kế doanh nghiệp hiện đại
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
| LEADER | 01558aam a22002898a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200821083402.0 | ||
| 008 | 200821s2017 vm a ||||||viesd | ||
| 999 | |c 5581 |d 5581 | ||
| 020 | |a 9786047737475 |c 99000đ | ||
| 040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 1 | |a vie |h eng | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 658.827 |b KH407C 2017 |
| 100 | 1 | |a Neumeier, Marty |e Tác giả | |
| 245 | 1 | 0 | |a Khoảng cách : |b Đưa ý tưởng thiết kế thương hiệu tiệm cận chiến lược kinh doanh / |c Marty Neumeier ; Chính Phong dịch |
| 246 | |a The brand gap. | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Thế giới ; Công ty Sách Alpha, |c 2017. | ||
| 300 | |a 214tr. : |b minh hoạ ; |c 21cm. | ||
| 490 | 0 | |a Thiết kế doanh nghiệp hiện đại | |
| 500 | |a Tên sách tiếng Anh: The brand gap | ||
| 520 | |a Trình bày những nguyên tắc chung nhằm khuyến nghị nhà quản trị thương hiệu nên xem xét trước khi đưa ra các quyết định, đó là: Khác biệt, cộng tác, đổi mới, công nhận... | ||
| 650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Tiếp thị | |
| 650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Thương hiệu | |
| 700 | 0 | |a Chính Phong |e dịch | |
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_827000000000000_KH407C_2017 |7 0 |9 18751 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-21 |g 99000.00 |l 0 |o 658.827 KH407C 2017 |p 000000138 |r 2020-08-21 |v 99000.00 |w 2020-08-21 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_827000000000000_KH407C_2017 |7 0 |9 18752 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-21 |g 99000.00 |l 0 |o 658.827 KH407C 2017 |p 000000139 |r 2020-08-21 |v 99000.00 |w 2020-08-21 |y SACH | ||
