Công nghệ thực phẩm : Bánh kẹo, snack, bia rượu, nước giải khát, sữa và các sản phẩm từ sữa /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nxb. Trẻ,
2007.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01028nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230654.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 8934986000285 : |c 36.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 338.476 |b C455N 2007 |
100 | 0 | |a Nhật An | |
245 | 1 | 0 | |a Công nghệ thực phẩm : |b Bánh kẹo, snack, bia rượu, nước giải khát, sữa và các sản phẩm từ sữa / |c Nhật An |
260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Trẻ, |c 2007. | ||
300 | |a 235 tr. ; |c 24 cm. | ||
500 | |a Đường vào nghề | ||
650 | 0 | 4 | |a Công nghệ thực phẩm |x Bánh kẹo |x Bia riệu |x Nước giải khát |x Sữa |
700 | 0 | |a Việt Hoa | |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 514 |d 514 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_476000000000000_C455N_2007 |7 1 |9 1348 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 36000.00 |l 0 |o 338.476 C455N 2007 |p 00003229 |r 2020-04-15 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |