Quản trị quan hệ khách hàng : Lý thuyết và tình huống ứng dụng của các công ty Việt Nam /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Tài chính,
2016.
|
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01814nam a22002537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230803.0 | ||
008 | 200404s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 158.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 658.8 |b QU105T 2016 |
100 | 1 | |a Lưu, Đan Thọ | |
245 | 1 | 0 | |a Quản trị quan hệ khách hàng : |b Lý thuyết và tình huống ứng dụng của các công ty Việt Nam / |c Lưu Đan Thọ, Lượng Văn Quốc |
246 | |a CRM - Customer Relationship Management | ||
260 | |a Hà Nội : |b Tài chính, |c 2016. | ||
300 | |a 512 tr. ; |c 20 cm. | ||
700 | 1 | |a Lượng, Văn Quốc | |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 4234 |d 4234 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_QU105T_2016 |7 1 |9 15825 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 158000.00 |l 13 |o 658.8 QU105T 2016 |p 00007934 |r 2020-05-14 |s 2020-05-14 |v 158000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_QU105T_2016 |7 1 |9 15826 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 158000.00 |l 1 |o 658.8 QU105T 2016 |p 00007935 |r 2021-08-25 |s 2021-06-08 |v 158000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_QU105T_2016 |7 1 |9 15827 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 158000.00 |l 0 |o 658.8 QU105T 2016 |p 00007936 |r 2020-04-15 |v 158000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_QU105T_2016 |7 1 |9 15828 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 158000.00 |l 0 |o 658.8 QU105T 2016 |p 00007937 |r 2020-04-15 |v 158000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |