Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm - công nghệ sinh học. Tập 2, Các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt /

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Tôn, Thất Minh, (Chủ biên)
Đồng tác giả: Nguyễn, Tân Thành, Phạm, Anh Tuấn
Định dạng: Sách giáo trình
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2017.
Phiên bản:Xuất bản lần thứ 2
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02218nam a22003137a 4500
005 20200501230741.0
008 200404s2017 vm |||||||||||||||||vie||
020 |a 9786049501753 :  |c 145.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 618.766  |b GI-108T T.2-2017 
100 1 |a Tôn, Thất Minh,  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Giáo trình các quá trình và thiết bị trong công nghệ thực phẩm - công nghệ sinh học.  |n Tập 2,  |p Các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt /  |c Tôn Thất Minh, Phạm Anh Tuấn, Nguyễn Tân Thành 
250 |a Xuất bản lần thứ 2 
260 |a Hà Nội :  |b Bách khoa Hà Nội,  |c 2017. 
300 |a 415 tr. ;  |c 24 cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Tủ sách ngành công nghệ sinh học và công nghệ thực phẩm 
650 0 4 |a Công nghệ sinh học  |v Giáo trình  |x Quá trình 
650 0 4 |a Công nghệ thực phẩm  |v Giáo trình  |x Quá trình 
700 1 |a Nguyễn, Tân Thành 
700 1 |a Phạm, Anh Tuấn 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 3070  |d 3070 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 618_766000000000000_GI108T_T_22017  |7 0  |9 12514  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 145000.00  |l 0  |o 618.766 GI-108T T.2-2017  |p 00016123  |r 2020-04-15  |v 145000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 618_766000000000000_GI108T_T_22017  |7 0  |9 12515  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 145000.00  |l 0  |o 618.766 GI-108T T.2-2017  |p 00016124  |r 2020-04-15  |v 145000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 618_766000000000000_GI108T_T_22017  |7 0  |9 12516  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 145000.00  |l 0  |o 618.766 GI-108T T.2-2017  |p 00016125  |r 2020-04-15  |v 145000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 618_766000000000000_GI108T_T_22017  |7 0  |9 12517  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 145000.00  |l 0  |o 618.766 GI-108T T.2-2017  |p 00016126  |r 2020-04-15  |v 145000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 618_766000000000000_GI108T_T_22017  |7 1  |9 12518  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 145000.00  |l 0  |o 618.766 GI-108T T.2-2017  |p 00016127  |r 2020-04-15  |v 145000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SGT  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ