Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc : Số test: 1779 cho 105 tiết lý thuyết /
Gồm 1779 test các loại về bào chế học và sinh dược học, dung dịch thuốc, thuốc tiêm, thuốc nhãn khoa, chiết xuất... để đánh giá môn học
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Y học,
1998.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01748nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230740.0 | ||
008 | 200404s1998 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 615 |b B450C 1998 |
100 | 1 | |a Võ, Xuân Minh, |e Biên soạn | |
245 | 1 | 0 | |a Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc : |b Số test: 1779 cho 105 tiết lý thuyết / |c Võ Xuân Minh, ..[ và những người khác] biên soạn; Võ Xuân Minh, Pham Quốc Bảo Hiệu đính |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 1998. | ||
300 | |a 155 tr. ; |c 29 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Trường Đại học Dược Hà Nội. Bộ môn Bào chế | ||
520 | 3 | |a Gồm 1779 test các loại về bào chế học và sinh dược học, dung dịch thuốc, thuốc tiêm, thuốc nhãn khoa, chiết xuất... để đánh giá môn học | |
650 | 0 | 4 | |a Kỹ thuật bào chế |
650 | 0 | 4 | |a Sinh dược học |
650 | 0 | 4 | |a Thuốc |
700 | 1 | |a Võ, Xuân Minh, |e Biên soạn | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 2980 |d 2980 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_B450C_1998 |7 1 |9 12089 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 615 B450C 1998 |p 00014822 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_B450C_1998 |7 0 |9 12090 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 2 |m 1 |o 615 B450C 1998 |p 00014823 |r 2021-01-29 |s 2020-09-07 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_B450C_1998 |7 0 |9 12091 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 615 B450C 1998 |p 00014824 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |