Công nghệ sản xuất enzym, protein và ứng dụng /

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Nguyễn, Thị Hiền
Đồng tác giả: Lê, Gia Hy, (Chủ biên), Quản, Lê Hà, Từ, Việt Phú
Định dạng: Sách giáo trình
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 2012.
Chủ đề:
Truy cập trực tuyến:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2211
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02039nam a22003377a 4500
005 20210730161524.0
008 200404s2012 vm |||||||||||||||||vie||
999 |c 2625  |d 2625 
020 |c 58.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 660.6  |b C455N 2012 
100 1 |a Nguyễn, Thị Hiền 
245 1 0 |a Công nghệ sản xuất enzym, protein và ứng dụng /  |c Nguyễn Thị Hiền chủ biên 
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục,  |c 2012. 
300 |a 299 tr. ;  |c 24 cm. 
650 0 4 |a Công nghệ sản xuất 
650 0 4 |a Công nghệ sinh học  |v Giáo trình  |x Enzym  |x Protein  |x Ứng dụng 
650 0 4 |a Enzym 
650 0 4 |a Protein 
700 1 |a Lê, Gia Hy,  |e Chủ biên 
700 1 |a Quản, Lê Hà 
700 1 |a Từ, Việt Phú 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2211 
942 |2 ddc  |c SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 660_600000000000000_C455N_2012  |7 1  |9 11187  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 58000.00  |l 0  |o 660.6 C455N 2012  |p 00013605  |r 2020-04-15  |v 58000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SGT  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 660_600000000000000_C455N_2012  |7 0  |9 11188  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 58000.00  |l 0  |o 660.6 C455N 2012  |p 00013606  |r 2020-04-15  |v 58000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 660_600000000000000_C455N_2012  |7 0  |9 11189  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 58000.00  |l 0  |o 660.6 C455N 2012  |p 00013607  |r 2020-04-15  |v 58000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 660_600000000000000_C455N_2012  |7 1  |9 11190  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-04-15  |g 58000.00  |l 0  |o 660.6 C455N 2012  |p 00013608  |r 2020-04-15  |v 58000.00  |w 2020-04-15  |x Tài liệu tách rời để số hóa  |y SGT  |x Tài liệu tách rời để số hóa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 660_600000000000000_C455N_2012  |7 0  |9 11191  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 58000.00  |l 1  |o 660.6 C455N 2012  |p 00013609  |q 2048-11-26  |r 2021-07-12  |s 2021-07-12  |v 58000.00  |w 2020-04-15  |y SGT