Nguyên lý kế toán /
Lưu vào:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | |
| Định dạng: | Sách giáo trình |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Thống kê,
2007.
|
| Phiên bản: | Tái bản lần thứ 5 |
| Chủ đề: | |
| Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
| LEADER | 01097nam a22002417a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230647.0 | ||
| 008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 42.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 657 |b NG527L 2007 |
| 100 | 1 | |a Võ, Văn Nhị | |
| 245 | 1 | 0 | |a Nguyên lý kế toán / |c Võ Văn Nhị, Mai Thị Hoàng Minh |
| 250 | |a Tái bản lần thứ 5 | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Thống kê, |c 2007. | ||
| 300 | |a 259 tr. ; |c 24 cm. | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Kế toán |x Nguyên lí |
| 700 | 1 | |a Mai, Thị Hoàng Minh | |
| 942 | |2 ddc |c SGT | ||
| 999 | |c 97 |d 97 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_NG527L_2007 |7 0 |9 258 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 42000.00 |l 1 |o 657 NG527L 2007 |p 00007118 |r 2020-09-17 |s 2020-09-10 |v 42000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_NG527L_2007 |7 1 |9 259 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 42000.00 |l 0 |o 657 NG527L 2007 |p 00007119 |r 2020-04-15 |v 42000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
