|
|
|
|
LEADER |
01097nam a22002417a 4500 |
005 |
20200501230647.0 |
008 |
200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 42.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 657
|b NG527L 2007
|
100 |
1 |
|
|a Võ, Văn Nhị
|
245 |
1 |
0 |
|a Nguyên lý kế toán /
|c Võ Văn Nhị, Mai Thị Hoàng Minh
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ 5
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thống kê,
|c 2007.
|
300 |
|
|
|a 259 tr. ;
|c 24 cm.
|
650 |
0 |
4 |
|a Kế toán
|x Nguyên lí
|
700 |
1 |
|
|a Mai, Thị Hoàng Minh
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SGT
|
999 |
|
|
|c 97
|d 97
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 657_000000000000000_NG527L_2007
|7 0
|9 258
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 42000.00
|l 1
|o 657 NG527L 2007
|p 00007118
|r 2020-09-17
|s 2020-09-10
|v 42000.00
|w 2020-04-15
|y SGT
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 657_000000000000000_NG527L_2007
|7 1
|9 259
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 42000.00
|l 0
|o 657 NG527L 2007
|p 00007119
|r 2020-04-15
|v 42000.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SGT
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|