Bào chế và sinh dược học Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học. Tập 2 /

Gồm chín chương về hỗn dịch- nhũ tương, thuốc mỡ, thuốc đặt, thuốc bột và thuốc cốm, thuốc viên, thuốc viên nang, khí dung...

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Lê, Quang Nghiệm, (Chủ biên)
Other Authors: Huỳnh, Văn Hóa
Format: Specialized reference book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Giáo dục, 2007.
Subjects:
Online Access:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1047
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01972nam a22003137a 4500
005 20210414151916.0
008 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie||
999 |c 795  |d 795 
020 |c 95.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 615  |b B108C T.2-2007 
100 1 |a Lê, Quang Nghiệm,  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Bào chế và sinh dược học   |b Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học.  |n Tập 2 /  |c Lê Quan Nghiệm, Huỳnh Văn Hóa 
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục,  |c 2007. 
300 |a 443 tr. ;  |c 27 cm. 
520 3 |a Gồm chín chương về hỗn dịch- nhũ tương, thuốc mỡ, thuốc đặt, thuốc bột và thuốc cốm, thuốc viên, thuốc viên nang, khí dung... 
521 |a Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học 
650 0 4 |a Bào chế 
650 0 4 |a Sinh dược học 
650 0 4 |a Thuốc 
700 1 |a Huỳnh, Văn Hóa 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1047 
942 |2 ddc  |c STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 615_000000000000000_B108C_T_22007  |7 0  |9 6192  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 95000.00  |l 1  |o 615 B108C T.2-2007  |p 00001130  |r 2020-07-29  |s 2020-07-20  |v 95000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 615_000000000000000_B108C_T_22007  |7 0  |9 6193  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 95000.00  |l 1  |m 1  |o 615 B108C T.2-2007  |p 00001131  |q 2022-01-31  |r 2021-04-14  |s 2021-04-14  |v 95000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 615_000000000000000_B108C_T_22007  |7 0  |9 6194  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 95000.00  |l 0  |o 615 B108C T.2-2007  |p 00001132  |r 2020-04-15  |v 95000.00  |w 2020-04-15  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 615_000000000000000_B108C_T_22007  |7 1  |9 6195  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 95000.00  |l 1  |o 615 B108C T.2-2007  |p 00017412  |r 2021-04-06  |s 2021-03-10  |v 95000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y STKCN  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ