Công nghệ sinh học dược : Mã số: Đ. 20. Z. 09 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2009.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 04176nam a22004097a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230659.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 78.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 615 |b C455N 2009 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Thanh, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Công nghệ sinh học dược : |b Mã số: Đ. 20. Z. 09 / |c Nguyễn Văn Thanh |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2009. | ||
300 | |a 315 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Dùng cho đào tạo đại học dược sĩ đại học. Mã số: Đ.20.Z.09 | ||
650 | 0 | 4 | |a Công nghệ sinh học |
650 | 0 | 4 | |a Dược học |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 793 |d 793 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_C455N_2009 |7 0 |9 6175 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 78000.00 |l 0 |o 615 C455N 2009 |p 00000392 |r 2020-04-15 |v 78000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_C455N_2009 |7 0 |9 6176 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 78000.00 |l 0 |o 615 C455N 2009 |p 00000393 |r 2020-04-15 |v 78000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_C455N_2009 |7 0 |9 6177 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 78000.00 |l 0 |o 615 C455N 2009 |p 00000394 |r 2020-04-15 |v 78000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_C455N_2009 |7 0 |9 6178 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 78000.00 |l 0 |o 615 C455N 2009 |p 00001593 |r 2020-04-15 |v 78000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_C455N_2009 |7 1 |9 6179 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 78000.00 |l 0 |o 615 C455N 2009 |p 00014990 |r 2020-04-15 |v 78000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_C455N_2009 |7 0 |9 6180 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 78000.00 |l 0 |o 615 C455N 2009 |p 00017511 |r 2020-04-15 |v 78000.00 |w 2020-04-15 |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |y STKCN |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_C455N_2009 |7 0 |9 19600 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-10-28 |e Sách Khoa Dược BG |g 78000.00 |l 0 |o 615 C455N 2009 |p 00020100 |r 2020-10-28 |v 78000.00 |w 2020-10-28 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_C455N_2009 |7 0 |9 19601 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-10-28 |e Sách Khoa Dược BG |g 78000.00 |l 0 |o 615 C455N 2009 |p 00020101 |r 2020-10-28 |v 78000.00 |w 2020-10-28 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_C455N_2009 |7 0 |9 19602 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-10-28 |e Sách Khoa Dược BG |g 78000.00 |l 0 |o 615 C455N 2009 |p 00020102 |r 2020-10-28 |v 78000.00 |w 2020-10-28 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_C455N_2009 |7 0 |9 19603 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-10-28 |e Sách Khoa Dược BG |g 78000.00 |l 0 |o 615 C455N 2009 |p 00020103 |r 2020-10-28 |v 78000.00 |w 2020-10-28 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_C455N_2009 |7 0 |9 19604 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-10-28 |e Sách Khoa Dược BG |g 78000.00 |l 0 |o 615 C455N 2009 |p 00020104 |r 2020-10-28 |v 78000.00 |w 2020-10-28 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_C455N_2009 |7 0 |9 19605 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-10-28 |e Sách Khoa Dược BG |g 78000.00 |l 0 |o 615 C455N 2009 |p 00020105 |r 2020-10-28 |v 78000.00 |w 2020-10-28 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_C455N_2009 |7 0 |9 21456 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-11-25 |e Khoa Dược BG |g 78000.00 |l 0 |o 615 C455N 2009 |p 00022568 |r 2020-11-25 |v 78000.00 |w 2020-11-25 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_C455N_2009 |7 0 |9 21457 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-11-25 |e Khoa Dược BG |g 78000.00 |l 0 |o 615 C455N 2009 |p 00022569 |r 2020-11-25 |v 78000.00 |w 2020-11-25 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_C455N_2009 |7 0 |9 21458 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-11-25 |e Khoa Dược BG |g 78000.00 |l 0 |o 615 C455N 2009 |p 00022570 |r 2020-11-25 |v 78000.00 |w 2020-11-25 |y SACH |