Kỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khỏe /
Gồm hai phần giới thiệu kỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khỏe trong chương trình giáo dục y tế, hướng dẫn dạy học các bài trong học phần
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2009.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 03252nam a22003737a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230659.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 41.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 613.07 |b K600N 2009 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Phiên | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khỏe / |c Nguyễn Phiên chủ biên;... [và những người khác] |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2009. | ||
300 | |a 135 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm hai phần giới thiệu kỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khỏe trong chương trình giáo dục y tế, hướng dẫn dạy học các bài trong học phần | |
521 | |a Tài liệu hướng dẫn giáo viên các trường Trung cấp y tế | ||
650 | 0 | 4 | |a Giao tiếp |x Kỹ năng |
650 | 0 | 4 | |a Sức khỏe |x Giáo dục |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 791 |d 791 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_070000000000000_K600N_2009 |7 0 |9 6162 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 41000.00 |l 0 |o 613.07 K600N 2009 |p 00001110 |r 2020-04-15 |v 41000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_070000000000000_K600N_2009 |7 0 |9 6163 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 41000.00 |l 0 |o 613.07 K600N 2009 |p 00001111 |r 2020-04-15 |v 41000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_070000000000000_K600N_2009 |7 0 |9 6164 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 41000.00 |l 0 |o 613.07 K600N 2009 |p 00001112 |r 2020-04-15 |v 41000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_070000000000000_K600N_2009 |7 0 |9 6165 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 41000.00 |l 0 |o 613.07 K600N 2009 |p 00014720 |r 2020-04-15 |v 41000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_070000000000000_K600N_2009 |7 0 |9 6166 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 41000.00 |l 0 |o 613.07 K600N 2009 |p 00014721 |r 2020-04-15 |v 41000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_070000000000000_K600N_2009 |7 0 |9 6167 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 41000.00 |l 0 |o 613.07 K600N 2009 |p 00014722 |r 2020-04-15 |v 41000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_070000000000000_K600N_2009 |7 0 |9 6168 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 41000.00 |l 0 |o 613.07 K600N 2009 |p 00014723 |r 2020-04-15 |v 41000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_070000000000000_K600N_2009 |7 0 |9 6169 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 41000.00 |l 0 |o 613.07 K600N 2009 |p 00014724 |r 2020-04-15 |v 41000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_070000000000000_K600N_2009 |7 0 |9 6170 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 41000.00 |l 0 |o 613.07 K600N 2009 |p 00014725 |r 2020-04-15 |v 41000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_070000000000000_K600N_2009 |7 0 |9 6171 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 41000.00 |l 0 |o 613.07 K600N 2009 |p 00014726 |r 2020-04-15 |v 41000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_070000000000000_K600N_2009 |7 0 |9 6172 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 41000.00 |l 0 |o 613.07 K600N 2009 |p 00014913 |r 2020-04-15 |v 41000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_070000000000000_K600N_2009 |7 0 |9 6173 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 41000.00 |l 0 |o 613.07 K600N 2009 |p 00017406 |r 2020-04-15 |v 41000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |