|
|
|
|
LEADER |
01877nam a22003017a 4500 |
005 |
20200501230659.0 |
008 |
200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 41.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 615
|b S312D 2009
|
110 |
|
|
|a Đại học Dược Hà Nội.
|b Bộ môn bào chế
|
245 |
1 |
0 |
|a Sinh dược học bào chế
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Y học,
|c 2009.
|
300 |
|
|
|a 195 tr. ;
|c 27 cm.
|
521 |
|
|
|a Tài liệu đào tạo sau đại học
|
650 |
0 |
4 |
|a Bào chế
|
650 |
0 |
4 |
|a Dược phẩm
|
650 |
0 |
4 |
|a Sinh học
|
650 |
0 |
4 |
|a Thuốc
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c STKCN
|
999 |
|
|
|c 789
|d 789
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_000000000000000_S312D_2009
|7 1
|9 6153
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 41000.00
|l 0
|o 615 S312D 2009
|p 00001252
|r 2020-04-15
|v 41000.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y STKCN
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_000000000000000_S312D_2009
|7 0
|9 6154
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 41000.00
|l 0
|o 615 S312D 2009
|p 00001253
|r 2020-04-15
|v 41000.00
|w 2020-04-15
|y STKCN
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_000000000000000_S312D_2009
|7 0
|9 6155
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 41000.00
|l 1
|o 615 S312D 2009
|p 00001254
|r 2020-09-24
|s 2020-09-07
|v 41000.00
|w 2020-04-15
|y STKCN
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 615_000000000000000_S312D_2009
|7 0
|9 6156
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 41000.00
|l 0
|o 615 S312D 2009
|p 00016290
|r 2020-04-15
|v 41000.00
|w 2020-04-15
|x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa
|y STKCN
|x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa
|x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa
|x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa
|