Một số chuyên đề về bào chế hiện đại : Tài liệu đào tạo sau đại học
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2005.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01669nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230659.0 | ||
008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 36.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 615 |b M458S 2005 |
110 | |a Trường Đại học Dược Hà Nội. |b Bộ môn bào chế | ||
245 | 1 | 0 | |a Một số chuyên đề về bào chế hiện đại : |b Tài liệu đào tạo sau đại học |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2005. | ||
300 | |a 239 tr. ; |c 27 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Bào chế thuốc |
650 | 0 | 4 | |a Dược học |
650 | 0 | 4 | |a Dược liệu |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 776 |d 776 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_M458S_2005 |7 0 |9 6118 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 36500.00 |l 0 |o 615 M458S 2005 |p 00001013 |r 2020-04-15 |v 36500.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_M458S_2005 |7 0 |9 6119 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 36500.00 |l 0 |o 615 M458S 2005 |p 00001255 |r 2020-04-15 |v 36500.00 |w 2020-04-15 |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |y STKCN |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_M458S_2005 |7 0 |9 6120 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 36500.00 |l 0 |o 615 M458S 2005 |p 00001256 |r 2020-04-15 |v 36500.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_M458S_2005 |7 1 |9 6121 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 36500.00 |l 0 |o 615 M458S 2005 |p 00016286 |r 2020-04-15 |v 36500.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |