Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc : Mã số: Đ 20 Z 04. Tập 1 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Y học,
2013.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 1 |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01613nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230658.0 | ||
008 | 200404s2013 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 79.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 615 |b K600T T.1-2013 |
100 | 1 | |a Võ, Xuân Minh | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật bào chế và sinh dược học các dạng thuốc : |b Mã số: Đ 20 Z 04. |n Tập 1 / |c Võ Xuân Minh, Phạm Ngọc Bùng |
250 | |a Tái bản lần thứ 1 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2013. | ||
300 | |a 287 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Sách dùng cho đào tạo dược sĩ đại học | ||
650 | 0 | 4 | |a Bào chế |
650 | 0 | 4 | |a Dược học |
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Sinh dược học |
650 | 0 | 4 | |a Thuốc |
700 | 1 | |a Phạm, Ngọc Bùng, |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 750 |d 750 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 615_000000000000000_K600T_T_12013 |7 0 |9 5994 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 79000.00 |l 0 |o 615 K600T T.1-2013 |p 00001350 |r 2020-04-15 |v 79000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 615_000000000000000_K600T_T_12013 |7 0 |9 5995 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 79000.00 |l 1 |o 615 K600T T.1-2013 |p 00001351 |r 2021-01-04 |s 2020-10-05 |v 79000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K600T_T_12013 |7 1 |9 18410 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-08-03 |l 1 |m 2 |o 615 K600T T.1-2013 |p 00018921 |r 2021-03-31 |s 2020-09-09 |w 2020-08-03 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |