Thông minh hơn, nhanh hơn, giỏi hơn : Những bí mật của năng suất trong cuộc sống và kinh doanh /

Chia sẻ những chiến thuật giúp thúc đẩy năng suất; chỉ ra cho bạn cách làm thế nào để nhận ra những lựa chọn nào là quan trọng nhất, mang lại thành công với ít nỗ lực hơn như: cách tạo động lực, duy trị sự tập trung, thiết lập mục tiêu, ra quyết định......

Mô tả chi tiết

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Duhigg, Charles
Đồng tác giả: Đỗ, Hương Giang (dịch)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
English
Nhà xuất bản: Hà Nội : Thế giới ; Công ty Sách Alpha , 2018.
Phiên bản:Tái bản lần thứ 1
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01746aam a22003018a 4500
005 20211027165741.0
008 211027s2018 ||||||viesd
020 |a 9786047743445  |c 169.000đ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 1 |a vie  |h eng 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 158  |b TH455M 2018 
100 1 |a Duhigg, Charles 
245 1 0 |a Thông minh hơn, nhanh hơn, giỏi hơn :  |b Những bí mật của năng suất trong cuộc sống và kinh doanh /  |c Charles Duhigg ; Đỗ Hương Giang dịch 
246 |a Smarter, Faster, Better 
250 |a Tái bản lần thứ 1 
260 |a Hà Nội :  |b Thế giới ; Công ty Sách Alpha ,  |c 2018. 
300 |a 495tr.  |b minh hoạ  |c 21cm 
520 |a Chia sẻ những chiến thuật giúp thúc đẩy năng suất; chỉ ra cho bạn cách làm thế nào để nhận ra những lựa chọn nào là quan trọng nhất, mang lại thành công với ít nỗ lực hơn như: cách tạo động lực, duy trị sự tập trung, thiết lập mục tiêu, ra quyết định... 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Tâm lí học ứng dụng 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Bí quyết thành công 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Năng suất 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Cuộc sống 
700 1 |a Đỗ, Hương Giang  |e dịch 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 7307  |d 7307 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 158_000000000000000_TH455M_2018  |7 0  |8 LICPU  |9 35712  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-27  |g 169000.00  |l 0  |o 158 TH455M 2018  |p 00034019  |r 2021-10-27  |v 169000.00  |w 2021-10-27  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 158_000000000000000_TH455M_2018  |7 0  |8 LICPU  |9 35713  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-27  |g 169000.00  |l 0  |o 158 TH455M 2018  |p 00034020  |r 2021-10-27  |v 169000.00  |w 2021-10-27  |y SACH