Cảm biến gia tốc áp điện trở ba trục: Từ thiết kế mức hệ thống đến thực thi /

Giới thiệu cảm biến gia tốc ba trục. Nguyên tắc hoạt động, phương pháp thiết kế, chế tạo và đo cảm biến gia tốc áp điện trở ba trúc. Nêu ứng dụng của cảm biến gia tốc trong đo lường rung động, trong định vị các phương tiện chuyển động, ứng dụng trong nâng cao an toàn giao thông cho người đi xe máy...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Trần, Đức Tân (Chủ biên)
Other Authors: Nguyễn, Tiến Anh
Format: Specialized reference book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2021.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02305aam a22002898a 4500
005 20211020114605.0
008 211020s2021 ||||||viesd
020 |a 9786049985645  |c 225000đ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 621.381  |b C104B 2021 
100 |a Trần, Đức Tân  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Cảm biến gia tốc áp điện trở ba trục: Từ thiết kế mức hệ thống đến thực thi /  |c Trần Đức Tân, Nguyễn Tiến Anh 
260 |a Hà Nội :  |b Khoa học Tự nhiên và Công nghệ,  |c 2021. 
300 |a 257tr. ;  |c 24cm. 
520 3 |a Giới thiệu cảm biến gia tốc ba trục. Nguyên tắc hoạt động, phương pháp thiết kế, chế tạo và đo cảm biến gia tốc áp điện trở ba trúc. Nêu ứng dụng của cảm biến gia tốc trong đo lường rung động, trong định vị các phương tiện chuyển động, ứng dụng trong nâng cao an toàn giao thông cho người đi xe máy 
650 0 4 |a Cảm biến gia tốc 
650 0 4 |a Điện - Điện tử 
700 |a Nguyễn, Tiến Anh 
942 |2 ddc  |c STKCN 
999 |c 7280  |d 7280 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_381000000000000_C104B_2021  |7 2  |8 BSTEEE  |9 35168  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-20  |e Tác giả tặng  |g 225000.00  |o 621.381 C104B 2021  |p 00029266  |r 2021-10-20  |v 225000.00  |w 2021-10-20  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_381000000000000_C104B_2021  |7 0  |8 BSTEEE  |9 35169  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-20  |e Tác giả tặng  |g 225000.00  |l 0  |o 621.381 C104B 2021  |p 00029267  |r 2021-10-20  |v 225000.00  |w 2021-10-20  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_381000000000000_C104B_2021  |7 0  |8 BSTEEE  |9 35170  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-20  |e Tác giả tặng  |g 225000.00  |l 0  |o 621.381 C104B 2021  |p 00029268  |r 2021-10-20  |v 225000.00  |w 2021-10-20  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_381000000000000_C104B_2021  |7 0  |8 BSTEEE  |9 35171  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-20  |e Tác giả tặng  |g 225000.00  |l 0  |o 621.381 C104B 2021  |p 00029269  |r 2021-10-20  |v 225000.00  |w 2021-10-20  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_381000000000000_C104B_2021  |7 0  |8 BSTEEE  |9 35172  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-20  |e Tác giả tặng  |g 225000.00  |l 0  |o 621.381 C104B 2021  |p 00029270  |r 2021-10-20  |v 225000.00  |w 2021-10-20  |y STKCN