Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 2, Phần riêng hệ thống không đồng nhất, khuấy, trộn, đập, nghiền, sàng /
Những kiến thức cơ bản về phân riêng hệ không đồng nhất như: hệ không khí, hệ lỏng. Kỹ thuật khuấy trộn chất lỏng, đập, nghiền, sàng
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Khoa học và kỹ thuật,
2013.
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2210 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 05113nam a22004817a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211018144534.0 | ||
008 | 200404s2013 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 98.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 661 |b C101Q T.2-2013 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Bin | |
245 | 1 | 0 | |a Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. |n Tập 2, |p Phần riêng hệ thống không đồng nhất, khuấy, trộn, đập, nghiền, sàng / |c Nguyễn Bin |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học và kỹ thuật, |c 2013. | ||
300 | |a 320 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Những kiến thức cơ bản về phân riêng hệ không đồng nhất như: hệ không khí, hệ lỏng. Kỹ thuật khuấy trộn chất lỏng, đập, nghiền, sàng | |
650 | 0 | 4 | |a Công nghệ hoá chất |
650 | 0 | 4 | |a Công nghệ thực phẩm |
650 | 0 | 4 | |a Quá trình thiết bị |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2210 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 7277 |d 7277 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 661_000000000000000_C101Q_T_22013 |7 0 |8 BSTBCEE |9 35143 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-18 |g 98000.00 |o 661 C101Q T.2-2013 |p 00033343 |r 2021-10-18 |v 98000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 661_000000000000000_C101Q_T_22013 |7 0 |8 BSTBCEE |9 35144 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-18 |g 98000.00 |o 661 C101Q T.2-2013 |p 00033344 |r 2021-10-18 |v 98000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 661_000000000000000_C101Q_T_22013 |7 0 |8 BSTBCEE |9 35145 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-18 |g 98000.00 |o 661 C101Q T.2-2013 |p 00033345 |r 2021-10-18 |v 98000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 661_000000000000000_C101Q_T_22013 |7 0 |8 BSTBCEE |9 35146 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-18 |g 98000.00 |o 661 C101Q T.2-2013 |p 00033346 |r 2021-10-18 |v 98000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 661_000000000000000_C101Q_T_22013 |7 0 |8 BSTBCEE |9 35147 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-18 |g 98000.00 |o 661 C101Q T.2-2013 |p 00033347 |r 2021-10-18 |v 98000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 661_000000000000000_C101Q_T_22013 |7 0 |8 BSTBCEE |9 35148 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-18 |g 98000.00 |o 661 C101Q T.2-2013 |p 00033348 |r 2021-10-18 |v 98000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 661_000000000000000_C101Q_T_22013 |7 0 |8 BSTBCEE |9 35149 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-18 |g 98000.00 |o 661 C101Q T.2-2013 |p 00033349 |r 2021-10-18 |v 98000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 661_000000000000000_C101Q_T_22013 |7 0 |8 BSTBCEE |9 35150 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-18 |g 98000.00 |o 661 C101Q T.2-2013 |p 00033350 |r 2021-10-18 |v 98000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 661_000000000000000_C101Q_T_22013 |7 0 |8 BSTBCEE |9 35151 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-18 |g 98000.00 |o 661 C101Q T.2-2013 |p 00033351 |r 2021-10-18 |v 98000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 661_000000000000000_C101Q_T_22013 |7 0 |8 BSTBCEE |9 35152 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-18 |g 98000.00 |o 661 C101Q T.2-2013 |p 00033352 |r 2021-10-18 |v 98000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 661_000000000000000_C101Q_T_22013 |7 0 |8 BSTBCEE |9 35153 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-18 |g 98000.00 |o 661 C101Q T.2-2013 |p 00033353 |r 2021-10-18 |v 98000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 661_000000000000000_C101Q_T_22013 |7 0 |8 BSTBCEE |9 35154 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-18 |g 98000.00 |o 661 C101Q T.2-2013 |p 00033354 |r 2021-10-18 |v 98000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 661_000000000000000_C101Q_T_22013 |7 0 |8 BSTBCEE |9 35155 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-18 |g 98000.00 |o 661 C101Q T.2-2013 |p 00033355 |r 2021-10-18 |v 98000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 661_000000000000000_C101Q_T_22013 |7 0 |8 BSTBCEE |9 35156 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-18 |g 98000.00 |o 661 C101Q T.2-2013 |p 00033356 |r 2021-10-18 |v 98000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 661_000000000000000_C101Q_T_22013 |7 0 |8 BSTBCEE |9 35157 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-18 |g 98000.00 |o 661 C101Q T.2-2013 |p 00033357 |r 2021-10-18 |v 98000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 661_000000000000000_C101Q_T_22013 |7 0 |8 BSTBCEE |9 35158 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-18 |g 98000.00 |o 661 C101Q T.2-2013 |p 00033358 |r 2021-10-18 |v 98000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 661_000000000000000_C101Q_T_22013 |7 0 |8 BSTBCEE |9 35159 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-18 |g 98000.00 |o 661 C101Q T.2-2013 |p 00033359 |r 2021-10-18 |v 98000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 661_000000000000000_C101Q_T_22013 |7 0 |8 BSTBCEE |9 35160 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-18 |g 98000.00 |o 661 C101Q T.2-2013 |p 00033360 |r 2021-10-18 |v 98000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 661_000000000000000_C101Q_T_22013 |7 0 |8 BSTBCEE |9 35161 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-18 |g 98000.00 |o 661 C101Q T.2-2013 |p 00033361 |r 2021-10-18 |v 98000.00 |w 2021-10-18 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 661_000000000000000_C101Q_T_22013 |7 0 |8 BSTBCEE |9 35162 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-18 |g 98000.00 |o 661 C101Q T.2-2013 |p 00033362 |r 2021-10-18 |v 98000.00 |w 2021-10-18 |y SGT |