Triệu chứng học nội khoa. Tập 2 /
Trình bày kiến thức về tiếp cận bệnh nhân nội khoa và nguyên tắc phòng ngừa, kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành khám, chữa bệnh; các triệu chứng lâm sàng, phương pháp thăm khám và các xét nghiệm thăm dò chấn đoán của các cơ quan hô hấp, tim mạch, vận động, thận - tiết niệu và triệu chứng học cấp...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , , , |
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nxb Y học,
2020.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 3, |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3404 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 03721nam a22004337a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211103090836.0 | ||
008 | 211008s2020 vm ||||| |||| 00| ||vie d | ||
020 | |a 9786046641612 |c 189.000 vnđ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.047 |b TR309C T.2-2020 |
100 | |a Ngô, Quý Châu |c GS.TS |e Chủ biên | ||
245 | |a Triệu chứng học nội khoa. |n Tập 2 / |c Chủ biên Ngô Quý Châu; Đồng chủ biên Phạm Quang Vinh,... [và những người khác] | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 3, |b Có sửa chữa và bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội : |b Nxb Y học, |c 2020. | ||
300 | |a 499tr. ; |b hình ảnh |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội | ||
520 | 3 | |a Trình bày kiến thức về tiếp cận bệnh nhân nội khoa và nguyên tắc phòng ngừa, kiểm soát nhiễm khuẩn trong thực hành khám, chữa bệnh; các triệu chứng lâm sàng, phương pháp thăm khám và các xét nghiệm thăm dò chấn đoán của các cơ quan hô hấp, tim mạch, vận động, thận - tiết niệu và triệu chứng học cấp cứu. | |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Nội khoa |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Triệu chứng học |
700 | |a Phạm, Quang Vinh | ||
700 | |a Phạm Thắng | ||
700 | |a Nguyễn, Thị Vân Hồng | ||
700 | |a Nguyễn, Khoa Diệu Vân | ||
700 | |a Nguyễn, Văn Liệu | ||
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3404 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 7266 |d 7266 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_047000000000000_TR309C_T_22020 |7 2 |8 BSTFN |9 34392 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 230000.00 |o 616.047 TR309C T.2-2020 |p 00028647 |r 2021-10-08 |v 230000.00 |w 2021-10-08 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_047000000000000_TR309C_T_22020 |7 0 |8 BSTFN |9 34393 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 230000.00 |o 616.047 TR309C T.2-2020 |p 00028648 |r 2021-10-08 |v 230000.00 |w 2021-10-08 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_047000000000000_TR309C_T_22020 |7 0 |8 BSTFN |9 34394 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 230000.00 |o 616.047 TR309C T.2-2020 |p 00028649 |r 2021-10-08 |v 230000.00 |w 2021-10-08 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_047000000000000_TR309C_T_22020 |7 0 |8 BSTFN |9 34395 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 230000.00 |o 616.047 TR309C T.2-2020 |p 00028650 |r 2021-10-08 |v 230000.00 |w 2021-10-08 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_047000000000000_TR309C_T_22020 |7 0 |8 BSTFN |9 34396 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 230000.00 |o 616.047 TR309C T.2-2020 |p 00028651 |r 2021-10-08 |v 230000.00 |w 2021-10-08 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_047000000000000_TR309C_T_22020 |7 0 |8 BSTFN |9 34397 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 230000.00 |o 616.047 TR309C T.2-2020 |p 00028652 |r 2021-10-08 |v 230000.00 |w 2021-10-08 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_047000000000000_TR309C_T_22020 |7 0 |8 BSTFN |9 34398 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 230000.00 |o 616.047 TR309C T.2-2020 |p 00028653 |r 2021-10-08 |v 230000.00 |w 2021-10-08 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_047000000000000_TR309C_T_22020 |7 0 |8 BSTFN |9 34399 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 230000.00 |o 616.047 TR309C T.2-2020 |p 00028654 |r 2021-10-08 |v 230000.00 |w 2021-10-08 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_047000000000000_TR309C_T_22020 |7 0 |8 BSTFN |9 34400 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 230000.00 |o 616.047 TR309C T.2-2020 |p 00028655 |r 2021-10-08 |v 230000.00 |w 2021-10-08 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_047000000000000_TR309C_T_22020 |7 1 |8 BSTFN |9 34401 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 230000.00 |o 616.047 TR309C T.2-2020 |p 00028656 |r 2021-10-08 |v 230000.00 |w 2021-10-08 |y SGT |x Tách rời để số hóa |