Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị bệnh trẻ em /
Hướng dẫn các kĩ thuật cơ bản để chẩn đoán, điều trị bệnh lí vô sinh, cấp cứu, ngộ độc, các bệnh hệ hô hấp, hệ tuần hoàn, hệ tiêu hoá, dinh dưỡng, thận tiết niệu, nội tiết, huyết học, thần kinh, tâm thần, cơ, truyền nhiễm của trẻ em...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2015.
|
Edition: | Tái bản lần 3 có sửa chữa bổ sung |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3410 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 03442nam a22004098a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211103110423.0 | ||
008 | 211008s2015 ||||||viesd | ||
020 | |a 9786046613800 |c 258000 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 1 | 4 | |2 23 |a 618.92 |b H561D 2015 |
100 | 1 | |a Nguyễn Công Khanh | |
245 | 1 | 0 | |a Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị bệnh trẻ em / |c B.s.: Nguyễn Công Khanh, Nguyễn Thanh Liêm (ch.b.), Nguyễn Văn Lộc |
250 | |a Tái bản lần 3 có sửa chữa bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2015. | ||
300 | |a 652tr. : |b bảng ; |c 24cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bệnh viện Nhi trung ương | ||
520 | |a Hướng dẫn các kĩ thuật cơ bản để chẩn đoán, điều trị bệnh lí vô sinh, cấp cứu, ngộ độc, các bệnh hệ hô hấp, hệ tuần hoàn, hệ tiêu hoá, dinh dưỡng, thận tiết niệu, nội tiết, huyết học, thần kinh, tâm thần, cơ, truyền nhiễm của trẻ em | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Điều trị | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Chẩn đoán | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Bệnh trẻ em | |
700 | 1 | |a Nguyễn Văn Lộc |e b.s. | |
700 | 1 | |a Nguyễn Thanh Liêm |e ch.b. | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3410 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 7264 |d 7264 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_920000000000000_H561D_2015 |7 2 |8 BSTFN |9 34358 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 258000.00 |o 618.92 H561D 2015 |p 00028613 |r 2021-10-08 |v 258000.00 |w 2021-10-08 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_920000000000000_H561D_2015 |7 0 |8 BSTFN |9 34359 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 258000.00 |o 618.92 H561D 2015 |p 00028614 |r 2021-10-08 |v 258000.00 |w 2021-10-08 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_920000000000000_H561D_2015 |7 0 |8 BSTFN |9 34360 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 258000.00 |o 618.92 H561D 2015 |p 00028615 |r 2021-10-08 |v 258000.00 |w 2021-10-08 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_920000000000000_H561D_2015 |7 0 |8 BSTFN |9 34361 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 258000.00 |o 618.92 H561D 2015 |p 00028616 |r 2021-10-08 |v 258000.00 |w 2021-10-08 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_920000000000000_H561D_2015 |7 0 |8 BSTFN |9 34362 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 258000.00 |o 618.92 H561D 2015 |p 00028617 |r 2021-10-08 |v 258000.00 |w 2021-10-08 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_920000000000000_H561D_2015 |7 0 |8 BSTFN |9 34363 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 258000.00 |o 618.92 H561D 2015 |p 00028618 |r 2021-10-08 |v 258000.00 |w 2021-10-08 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_920000000000000_H561D_2015 |7 0 |8 BSTFN |9 34364 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 258000.00 |o 618.92 H561D 2015 |p 00028619 |r 2021-10-08 |v 258000.00 |w 2021-10-08 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_920000000000000_H561D_2015 |7 0 |8 BSTFN |9 34365 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 258000.00 |o 618.92 H561D 2015 |p 00028620 |r 2021-10-08 |v 258000.00 |w 2021-10-08 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_920000000000000_H561D_2015 |7 0 |8 BSTFN |9 34366 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 258000.00 |o 618.92 H561D 2015 |p 00028621 |r 2021-10-08 |v 258000.00 |w 2021-10-08 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_920000000000000_H561D_2015 |7 1 |8 BSTFN |9 34367 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-08 |e Mua |g 258000.00 |o 618.92 H561D 2015 |p 00028622 |r 2021-10-08 |v 258000.00 |w 2021-10-08 |y STKCN |x Tách rời để số hóa |