Hóa sinh học /

Gồm 2 nội dung chính: Cấu trúc, tính chất, chức năng các thành phần cấu tạo chủ yếu của tế bào; Quá trình chuyển hóa các hóa chất chủ yếu trong hệ thống song.

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Phạm, Thị Trân Châu, (Chủ biên)
Đồng tác giả: Trần, Thị Áng
Định dạng: Sách giáo trình
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 2016.
Phiên bản:Tái bản lần 12
Chủ đề:
Truy cập trực tuyến:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3393
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 04191nam a22004337a 4500
005 20211029101305.0
008 211007s2016 vm a||||||||||||||||vie||
020 |c 70.000 VND  |a 9786040084279 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 572  |b H401S 2016 
100 1 |a Phạm, Thị Trân Châu,  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Hóa sinh học /  |c Phạm Thị Trân Châu chủ biên; Trần Thị Áng 
250 |a Tái bản lần 12 
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục,  |c 2016. 
300 |a 279 tr. ;  |c 27 cm. 
500 |a Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ GD và ĐT giới thiệu làm sách dung chung cho các trường đại học sư phạm 
520 3 |a Gồm 2 nội dung chính: Cấu trúc, tính chất, chức năng các thành phần cấu tạo chủ yếu của tế bào; Quá trình chuyển hóa các hóa chất chủ yếu trong hệ thống song. 
650 0 4 |a Hóa sinh học 
700 1 |a Trần, Thị Áng 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3393 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 7246  |d 7246 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 572_000000000000000_H401S_2016  |7 2  |8 BSTBCEE  |9 34096  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-07  |e Mua  |g 70000.00  |o 572 H401S 2016  |p 00028361  |r 2021-10-07  |v 70000.00  |w 2021-10-07  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 572_000000000000000_H401S_2016  |7 0  |8 BSTBCEE  |9 34097  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-07  |e Mua  |g 70000.00  |o 572 H401S 2016  |p 00028362  |r 2021-10-07  |v 70000.00  |w 2021-10-07  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 572_000000000000000_H401S_2016  |7 0  |8 BSTBCEE  |9 34098  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-07  |e Mua  |g 70000.00  |o 572 H401S 2016  |p 00028363  |r 2021-10-07  |v 70000.00  |w 2021-10-07  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 572_000000000000000_H401S_2016  |7 0  |8 BSTBCEE  |9 34099  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-07  |e Mua  |g 70000.00  |o 572 H401S 2016  |p 00028364  |r 2021-10-07  |v 70000.00  |w 2021-10-07  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 572_000000000000000_H401S_2016  |7 0  |8 BSTBCEE  |9 34100  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-07  |e Mua  |g 70000.00  |o 572 H401S 2016  |p 00028365  |r 2021-10-07  |v 70000.00  |w 2021-10-07  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 572_000000000000000_H401S_2016  |7 0  |8 BSTBCEE  |9 34101  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-07  |e Mua  |g 70000.00  |o 572 H401S 2016  |p 00028366  |r 2021-10-07  |v 70000.00  |w 2021-10-07  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 572_000000000000000_H401S_2016  |7 0  |8 BSTBCEE  |9 34102  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-07  |e Mua  |g 70000.00  |o 572 H401S 2016  |p 00028367  |r 2021-10-07  |v 70000.00  |w 2021-10-07  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 572_000000000000000_H401S_2016  |7 0  |8 BSTBCEE  |9 34103  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-07  |e Mua  |g 70000.00  |l 1  |o 572 H401S 2016  |p 00028368  |q 2022-03-28  |r 2021-10-28  |s 2021-10-28  |v 70000.00  |w 2021-10-07  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 572_000000000000000_H401S_2016  |7 0  |8 BSTBCEE  |9 34104  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-07  |e Mua  |g 70000.00  |o 572 H401S 2016  |p 00028369  |r 2021-10-07  |v 70000.00  |w 2021-10-07  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 572_000000000000000_H401S_2016  |7 0  |8 BSTBCEE  |9 34105  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-07  |e Mua  |g 70000.00  |o 572 H401S 2016  |p 00028370  |r 2021-10-07  |v 70000.00  |w 2021-10-07  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 572_000000000000000_H401S_2016  |7 0  |8 BSTBCEE  |9 34106  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-07  |e Mua  |g 70000.00  |o 572 H401S 2016  |p 00028371  |r 2021-10-07  |v 70000.00  |w 2021-10-07  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 572_000000000000000_H401S_2016  |7 0  |8 BSTBCEE  |9 34107  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-07  |e Mua  |g 70000.00  |o 572 H401S 2016  |p 00028372  |r 2021-10-07  |v 70000.00  |w 2021-10-07  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 572_000000000000000_H401S_2016  |7 0  |8 BSTBCEE  |9 34108  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-07  |e Mua  |g 70000.00  |o 572 H401S 2016  |p 00028373  |r 2021-10-07  |v 70000.00  |w 2021-10-07  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 572_000000000000000_H401S_2016  |7 0  |8 BSTBCEE  |9 34109  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-07  |e Mua  |g 70000.00  |o 572 H401S 2016  |p 00028374  |r 2021-10-07  |v 70000.00  |w 2021-10-07  |y SGT 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 572_000000000000000_H401S_2016  |7 1  |8 BSTBCEE  |9 34110  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-07  |e Mua  |g 70000.00  |o 572 H401S 2016  |p 00028375  |r 2021-10-07  |v 70000.00  |w 2021-10-07  |y SGT  |x Tách rời để số hóa