Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập 3, 1945- 2005 /

Lịch sử dân tộc Việt Nam từ năm 1945 đến nay là lịch sử của 30 năm chiến tranh cách mạng chống lại sự xâm lược của đế quốc Pháp ( 1945 – 1954) và đế quốc Mĩ ( 1954 – 1975) nhằm hoàn thành sự nghiệp giải phóng dân tộc, thống nhất Tổ quốc và lịch sử hơn 30 năm xây dựng đất nước theo con đường xã hội c...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Lê, Mậu Hãn, (Chủ biên)
Other Authors: Nguyễn, Văn Thư, Trần, Bá Đệ
Format: Textbook
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Giáo dục, 2019.
Edition:Tái bản lần thứ 18
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 04134nam a22003857a 4500
005 20211007104321.0
008 211007s2019 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 90.000 VND  |a 9786040194329 : 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 959.7  |b Đ103C T.3-2019 
100 1 |a Lê, Mậu Hãn,  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Đại cương lịch sử Việt Nam.  |n Tập 3,  |p 1945- 2005 /  |c Lê Mậu Hãn, Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư 
250 |a Tái bản lần thứ 18 
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục,  |c 2019. 
300 |a 343 tr. ;  |c 24 cm. 
520 3 |a Lịch sử dân tộc Việt Nam từ năm 1945 đến nay là lịch sử của 30 năm chiến tranh cách mạng chống lại sự xâm lược của đế quốc Pháp ( 1945 – 1954) và đế quốc Mĩ ( 1954 – 1975) nhằm hoàn thành sự nghiệp giải phóng dân tộc, thống nhất Tổ quốc và lịch sử hơn 30 năm xây dựng đất nước theo con đường xã hội chủ nghĩa và bảo vệ vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa. Lịch sử Việt Nam hơn nửa thế kỉ qua giữ một vị trí quan trọng trong lịch sử phát triển của dân tộc. Việc nghiên cứu và giảng dạy lịch sử Việt nam suốt hơn 5 thập niên này có ý nghĩa khoa học và thực tiến sâu sắc. Vì thế đây là một bộ phận quan trọng trong chương trình đào tạo ở khoa Sử thuộc các trường ĐHKHXH & NV, các trường ĐH Sư phạm nước ta. Cuốn sách được biên soạn một cách có hệ thống và tương đối toàn diện về các mặt kinh tế, chính trị, quân sự, văn hóa, xã hội . 
650 0 4 |a Đại cương 
650 0 4 |a Lịch sử 
650 0 4 |a Lịch sử Việt Nam 
700 1 |a Nguyễn, Văn Thư 
700 1 |a Trần, Bá Đệ 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 7245  |d 7245 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 959_700000000000000_Đ103C_T_32019  |7 2  |8 BSTFTS  |9 34086  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-07  |e Mua  |g 90000.00  |o 959.7 Đ103C T.3-2019  |p 00028351  |r 2021-10-07  |v 90000.00  |w 2021-10-07  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 959_700000000000000_Đ103C_T_32019  |7 0  |8 BSTFTS  |9 34087  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-07  |e Mua  |g 90000.00  |o 959.7 Đ103C T.3-2019  |p 00028352  |r 2021-10-07  |v 90000.00  |w 2021-10-07  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 959_700000000000000_Đ103C_T_32019  |7 0  |8 BSTFTS  |9 34088  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-07  |e Mua  |g 90000.00  |o 959.7 Đ103C T.3-2019  |p 00028353  |r 2021-10-07  |v 90000.00  |w 2021-10-07  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 959_700000000000000_Đ103C_T_32019  |7 0  |8 BSTFTS  |9 34089  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-07  |e Mua  |g 90000.00  |o 959.7 Đ103C T.3-2019  |p 00028354  |r 2021-10-07  |v 90000.00  |w 2021-10-07  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 959_700000000000000_Đ103C_T_32019  |7 0  |8 BSTFTS  |9 34090  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-07  |e Mua  |g 90000.00  |o 959.7 Đ103C T.3-2019  |p 00028355  |r 2021-10-07  |v 90000.00  |w 2021-10-07  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 959_700000000000000_Đ103C_T_32019  |7 0  |8 BSTFTS  |9 34091  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-07  |e Mua  |g 90000.00  |o 959.7 Đ103C T.3-2019  |p 00028356  |r 2021-10-07  |v 90000.00  |w 2021-10-07  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 959_700000000000000_Đ103C_T_32019  |7 0  |8 BSTFTS  |9 34092  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-07  |e Mua  |g 90000.00  |o 959.7 Đ103C T.3-2019  |p 00028357  |r 2021-10-07  |v 90000.00  |w 2021-10-07  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 959_700000000000000_Đ103C_T_32019  |7 0  |8 BSTFTS  |9 34093  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-07  |e Mua  |g 90000.00  |o 959.7 Đ103C T.3-2019  |p 00028358  |r 2021-10-07  |v 90000.00  |w 2021-10-07  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 959_700000000000000_Đ103C_T_32019  |7 0  |8 BSTFTS  |9 34094  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-07  |e Mua  |g 90000.00  |o 959.7 Đ103C T.3-2019  |p 00028359  |r 2021-10-07  |v 90000.00  |w 2021-10-07  |y SGT 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 959_700000000000000_Đ103C_T_32019  |7 1  |8 BSTFTS  |9 34095  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-07  |e Mua  |g 90000.00  |o 959.7 Đ103C T.3-2019  |p 00028360  |r 2021-10-07  |v 90000.00  |w 2021-10-07  |y SGT  |x Tách rời để số hóa