Đại cương Lịch sử Việt Nam. Tập 2, 1858-1945 /
Nội dung gồm có: Phần một: Việt Nam (1858-1896) 1. Việt Nam trước nguy cơ thực dân Pháp xâm lược. Cuộc kháng chiến bắt đầu 2. Cuộc kháng chiến của nhân dân Việt Nam chống Pháp mở rộng xâm lược ra Bắc Kì và Trung Kì (1873-1884) 3. Phong trào đấu tranh của nhân dân Việt Nam chống chiến tranh bình định...
Saved in:
Other Authors: | , , |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2020.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 17 |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3379 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 04305nam a22003857a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211028161503.0 | ||
008 | 211007s2020 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 95.000 VND |a 9786040213853 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 959.7 |b Đ103C T.2-2020 |
245 | 0 | 0 | |a Đại cương Lịch sử Việt Nam. |n Tập 2, |p 1858-1945 / |c Đinh Xuân Lâm chủ biên; Nguyễn Văn Khánh, Nguyễn Đình Lễ |
250 | |a Tái bản lần thứ 17 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2020. | ||
300 | |a 383 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Nội dung gồm có: Phần một: Việt Nam (1858-1896) 1. Việt Nam trước nguy cơ thực dân Pháp xâm lược. Cuộc kháng chiến bắt đầu 2. Cuộc kháng chiến của nhân dân Việt Nam chống Pháp mở rộng xâm lược ra Bắc Kì và Trung Kì (1873-1884) 3. Phong trào đấu tranh của nhân dân Việt Nam chống chiến tranh bình định của thực dân Pháp Phần hai: Việt Nam ( 1897-1918 ) 4. Những biến đổi xủa xã hội Việt Nam đầu thế kỉ XX 5. Phong trào yêu nước cách mạng Việt Nam đầu thế kỉ XX 6. Việt Nam trong Chiến tranh thế giới thứ nhất ( 1914-1918) Phần ba: Việt Nam (1919-1930) 7. Tình hình kinh tế xã hội Việt Nam sau Chiến tranh thế giới thứ nhất 8. Bước phát triển mới của phong trào dân tộc ở Việt Nam sau chiến tranh 9. Phong trào dân tộc ở Việt Nam từ năm 1925 đến năm 1930 Phần bốn: Việt Nam (1930-1945) 10. Phong trào cách mạng sau khi Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời 11. Cuộc vận động dân chủ (1936-1939) 12. Cao trào vận động giải phóng dân tộc (1939-1945) và Cách mạng tháng Tám | |
650 | 0 | 4 | |a Lịch sử Việt Nam |
650 | 0 | 4 | |a Lịch sử |x Đại cương |
700 | 1 | |a Đinh, Xuân Lâm, |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Đình Lễ | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Khánh | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3379 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 7244 |d 7244 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 959_700000000000000_Đ103C_T_22020 |7 2 |8 BSTFTS |9 34076 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 95000.00 |o 959.7 Đ103C T.2-2020 |p 00028341 |r 2021-10-07 |v 95000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 959_700000000000000_Đ103C_T_22020 |7 0 |8 BSTFTS |9 34077 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 95000.00 |o 959.7 Đ103C T.2-2020 |p 00028342 |r 2021-10-07 |v 95000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 959_700000000000000_Đ103C_T_22020 |7 0 |8 BSTFTS |9 34078 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 95000.00 |o 959.7 Đ103C T.2-2020 |p 00028343 |r 2021-10-07 |v 95000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 959_700000000000000_Đ103C_T_22020 |7 0 |8 BSTFTS |9 34079 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 95000.00 |o 959.7 Đ103C T.2-2020 |p 00028344 |r 2021-10-07 |v 95000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 959_700000000000000_Đ103C_T_22020 |7 0 |8 BSTFTS |9 34080 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 95000.00 |o 959.7 Đ103C T.2-2020 |p 00028345 |r 2021-10-07 |v 95000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 959_700000000000000_Đ103C_T_22020 |7 0 |8 BSTFTS |9 34081 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 95000.00 |o 959.7 Đ103C T.2-2020 |p 00028346 |r 2021-10-07 |v 95000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 959_700000000000000_Đ103C_T_22020 |7 0 |8 BSTFTS |9 34082 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 95000.00 |o 959.7 Đ103C T.2-2020 |p 00028347 |r 2021-10-07 |v 95000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 959_700000000000000_Đ103C_T_22020 |7 0 |8 BSTFTS |9 34083 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 95000.00 |o 959.7 Đ103C T.2-2020 |p 00028348 |r 2021-10-07 |v 95000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 959_700000000000000_Đ103C_T_22020 |7 0 |8 BSTFTS |9 34084 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 95000.00 |o 959.7 Đ103C T.2-2020 |p 00028349 |r 2021-10-07 |v 95000.00 |w 2021-10-07 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 959_700000000000000_Đ103C_T_22020 |7 1 |8 BSTFTS |9 34085 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-07 |e Mua |g 95000.00 |o 959.7 Đ103C T.2-2020 |p 00028350 |r 2021-10-07 |v 95000.00 |w 2021-10-07 |y SGT |x Tách rời để số hóa |