Máy làm đất và cơ giới hóa công tác đất /

Giới thiệu khái niệm chung về cơ giới hóa công tác đất; Máy đào đất và cơ giới hóa công tác đào đất; Máy đào chuyển đất và cơ giới hóa công tác đào chuyển đất, san lấp đất và làm Taluy

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Lưu, Bá Thuận
Format: Book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Xây dựng, 2014.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01632nam a22002657a 4500
005 20200501230657.0
008 200404s2014 vm |||||||||||||||||vie||
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 624.151  |b M112L 2014 
100 1 |a Lưu, Bá Thuận 
245 1 0 |a Máy làm đất và cơ giới hóa công tác đất /  |c Lưu Bá Thuận 
260 |a Hà Nội :  |b Xây dựng,  |c 2014. 
300 |a 505 tr. ;  |c 27 cm. 
520 3 |a Giới thiệu khái niệm chung về cơ giới hóa công tác đất; Máy đào đất và cơ giới hóa công tác đào đất; Máy đào chuyển đất và cơ giới hóa công tác đào chuyển đất, san lấp đất và làm Taluy 
650 0 4 |a Gia cố 
650 0 4 |a Máy làm đất 
650 0 4 |a Móng công trình 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 717  |d 717 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_151000000000000_M112L_2014  |7 0  |9 5800  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 624.151 M112L 2014  |p 00006297  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_151000000000000_M112L_2014  |7 1  |9 5801  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 624.151 M112L 2014  |p 00006298  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SACH  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_151000000000000_M112L_2014  |7 0  |9 5802  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 624.151 M112L 2014  |p 00006299  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 624_151000000000000_M112L_2014  |7 0  |9 5803  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 624.151 M112L 2014  |p 00006300  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH