Tổ chức và quản lý y tế /
Trình bày những kiến thức cơ bản về tổ chức và quản lý y tế, các quan điểm của Đảng về công tác y tế, luật bảo vệ sức khoẻ nhân dân trong giai đoạn hiện nay có kèm theo câu hỏi tự lượng giá và trả lời sau mỗi phần
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2007.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02012nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211004090402.0 | ||
008 | 211004s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 38.500đ | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 610.6 |b T450C 2007 |
100 | 1 | |a Mai, Đình Đức |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Tổ chức và quản lý y tế / |c B.s.: Mai Đình Đức (ch.b.), Đàm Thị Tuyết, Nguyễn Thu Hiền...[và những người khác] |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2007. | ||
300 | |a 182tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường đại học Y khoa Thái Nguyên | ||
520 | 3 | |a Trình bày những kiến thức cơ bản về tổ chức và quản lý y tế, các quan điểm của Đảng về công tác y tế, luật bảo vệ sức khoẻ nhân dân trong giai đoạn hiện nay có kèm theo câu hỏi tự lượng giá và trả lời sau mỗi phần | |
650 | 0 | 4 | |a Quản lý |
650 | 0 | 4 | |a Tổ chức |
650 | 0 | 4 | |a Y tế |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 7161 |d 7161 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_600000000000000_T450C_2007 |7 2 |9 32799 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-04 |g 38500.00 |o 610.6 T450C 2007 |p 00032092 |r 2021-10-04 |v 38500.00 |w 2021-10-04 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_600000000000000_T450C_2007 |7 0 |9 32800 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-04 |g 38500.00 |l 0 |o 610.6 T450C 2007 |p 00032093 |r 2021-10-04 |v 38500.00 |w 2021-10-04 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_600000000000000_T450C_2007 |7 0 |9 32801 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-04 |g 38500.00 |l 0 |o 610.6 T450C 2007 |p 00032094 |r 2021-10-04 |v 38500.00 |w 2021-10-04 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_600000000000000_T450C_2007 |7 0 |9 32802 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-04 |g 38500.00 |l 0 |o 610.6 T450C 2007 |p 00032095 |r 2021-10-04 |v 38500.00 |w 2021-10-04 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_600000000000000_T450C_2007 |7 0 |9 32803 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-10-04 |g 38500.00 |l 0 |o 610.6 T450C 2007 |p 00032096 |r 2021-10-04 |v 38500.00 |w 2021-10-04 |y SGT |