Sổ tay khảo sát thiết kế quản lý vận hành các hệ thống cấp nước nông thôn /

Giới thiệu các công trình hệ thống cấp nước, mục đích, yêu cầu và nhiệm vụ của người quản lý vận hành; Khảo sát thu thập số liệu, xác định quy mô công suất của hệ thống, khảo sát và lựa chọn nguồn nước, lựa chọn vị trí công trình thu, khu xử lý và các tuyến ống chính, Lựa chọn sơ đồ dây truyền công...

Mô tả chi tiết

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Trịnh, Xuân Lai
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Xây dựng, 2014.
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02366nam a22002777a 4500
005 20200501230657.0
008 200404s2014 vm |||||||||||||||||vie||
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 628.72  |b S450T 2014 
100 1 |a Trịnh, Xuân Lai 
245 1 0 |a Sổ tay khảo sát thiết kế quản lý vận hành các hệ thống cấp nước nông thôn /  |c Trịnh Xuân Lai 
260 |a Hà Nội :  |b Xây dựng,  |c 2014. 
300 |a 111 tr. ;  |c 27 cm. 
520 3 |a Giới thiệu các công trình hệ thống cấp nước, mục đích, yêu cầu và nhiệm vụ của người quản lý vận hành; Khảo sát thu thập số liệu, xác định quy mô công suất của hệ thống, khảo sát và lựa chọn nguồn nước, lựa chọn vị trí công trình thu, khu xử lý và các tuyến ống chính, Lựa chọn sơ đồ dây truyền công nghệ xử lý nước; Công trình thu nước và trạm bơm nước thô; Mạng lưới phân phôi, tính áp lực của bơm cấp II. Các công trình xử lý; Sát trùng nước; Các yêu cầu cấp nước an toàn; Quản lý tài chính 
650 0 4 |a Hệ thống cấp nước  |v Sổ tay  |x Thiết kế 
650 0 4 |a Quản lý 
650 0 4 |a Vận hành 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 716  |d 716 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 628_720000000000000_S450T_2014  |7 1  |9 5795  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 628.72 S450T 2014  |p 00006340  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SACH  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 628_720000000000000_S450T_2014  |7 0  |9 5796  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 628.72 S450T 2014  |p 00006341  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 628_720000000000000_S450T_2014  |7 0  |9 5797  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 628.72 S450T 2014  |p 00006342  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 628_720000000000000_S450T_2014  |7 0  |9 5798  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 628.72 S450T 2014  |p 00006343  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 628_720000000000000_S450T_2014  |7 1  |9 5799  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 628.72 S450T 2014  |p 00006344  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SACH  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ