Giáo trình Nhi khoa . Tập 2 /

Nhi khoa cơ sở với những bài giảng về sự phát triển của trẻ và đặc điểm các hệ cơ quan trẻ em; các bệnh nhi về sơ sinh, dinh dưỡng, tiêu hoá, hô hấp, tiết niệu, huyết học...

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Nguyễn, Thành Trung (Chủ biên)
Format: Textbook
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Đại học Quốc gia, 2018.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02086nam a2200289 4500
005 20211001165129.0
008 211001s2018 vm |||||||||||||| ||vie||
020 |a    |c 270.000đ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 618.920  |b GI-108T 2018 
100 |a Nguyễn, Thành Trung  |e Chủ biên 
245 |a Giáo trình Nhi khoa .  |n Tập 2 /  |c B.s.: Nguyễn Thành Trung (Ch.b), Trần Tuấn Anh, Lê Thị Kim Dung... [và những người khác] 
260 |a Hà Nội :  |b Đại học Quốc gia,  |c 2018. 
300 |a 267tr. ;  |c 30cm 
500 |a ĐTTS ghi: Trường đại học Y - Dược Thái Nguyên. Bộ môn Nhi 
520 3 |a Nhi khoa cơ sở với những bài giảng về sự phát triển của trẻ và đặc điểm các hệ cơ quan trẻ em; các bệnh nhi về sơ sinh, dinh dưỡng, tiêu hoá, hô hấp, tiết niệu, huyết học... 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Nhi khoa 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Giáo trình 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 7146  |d 7146 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 618_920000000000000_GI108T_T_22018  |7 2  |9 32609  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-01  |g 270000.00  |o 618.920 GI-108T T.2-2018  |p 00032043  |r 2021-10-01  |v 270000.00  |w 2021-10-01  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 618_920000000000000_GI108T_T_22018  |7 0  |9 32610  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-01  |g 270000.00  |o 618.920 GI-108T T.2-2018  |p 00032044  |r 2021-10-01  |v 270000.00  |w 2021-10-01  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 618_920000000000000_GI108T_T_22018  |7 0  |9 32611  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-01  |g 270000.00  |o 618.920 GI-108T T.2-2018  |p 00032045  |r 2021-10-01  |v 270000.00  |w 2021-10-01  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 618_920000000000000_GI108T_T_22018  |7 0  |9 32612  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-01  |g 270000.00  |o 618.920 GI-108T T.2-2018  |p 00032046  |r 2021-10-01  |v 270000.00  |w 2021-10-01  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 618_920000000000000_GI108T_T_22018  |7 0  |9 32613  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-01  |g 270000.00  |o 618.920 GI-108T T.2-2018  |p 00032047  |r 2021-10-01  |v 270000.00  |w 2021-10-01  |y SGT