Chăm sóc sức khoẻ ban đầu theo nguyên lý y học gia đình /

Cung cấp những kiến thức tổng quan về y học gia đình; chăm sóc dự phòng, tư vấn giáo dục và nâng cao sức khỏe; cập nhật về xử trí một số vấn đề sức khỏe thường gặp tại cộng đồng theo nguyên lý y học gia đình; chăm sóc cấp cứu bệnh, tình huống thường gặp tại cộng đồng...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Lương, Thị Hương Loan (Chủ biên)
Format: Specialized reference book
Language:Vietnamese
Published: Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên , 2019.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02287nam a22002897a 4500
005 20211001143535.0
008 211001s2019 vm |||||||||||||| ||vie||
020 |a 9786049158728  |c 180.000đ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 616.024  |b CH114S 2019 
100 |a Lương, Thị Hương Loan  |e Chủ biên 
245 |a Chăm sóc sức khoẻ ban đầu theo nguyên lý y học gia đình /  |c B.s.: Lương Thị Hương Loan (ch.b.), Vũ Thị Tâm, Trịnh Minh Phong... [và những người khác] 
260 |a Thái Nguyên :  |b Đại học Thái Nguyên ,  |c 2019. 
300 |a 196tr. ;  |c 27cm 
500 |a Đầu bìa sách ghi: Đại học Thái Nguyên. Trường Đại học Y - Dược 
520 3 |a Cung cấp những kiến thức tổng quan về y học gia đình; chăm sóc dự phòng, tư vấn giáo dục và nâng cao sức khỏe; cập nhật về xử trí một số vấn đề sức khỏe thường gặp tại cộng đồng theo nguyên lý y học gia đình; chăm sóc cấp cứu bệnh, tình huống thường gặp tại cộng đồng 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Y học gia đình 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Chăm sóc sức khoẻ ban đầu 
942 |2 ddc  |c STKCN 
999 |c 7131  |d 7131 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_024000000000000_CH114S_2019  |7 2  |9 32574  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-01  |g 180000.00  |o 616.024 CH114S 2019  |p 00032028  |r 2021-10-01  |v 180000.00  |w 2021-10-01  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_024000000000000_CH114S_2019  |7 0  |9 32575  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-01  |g 180000.00  |l 0  |o 616.024 CH114S 2019  |p 00032029  |r 2021-10-01  |v 180000.00  |w 2021-10-01  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_024000000000000_CH114S_2019  |7 0  |9 32576  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-01  |g 180000.00  |l 0  |o 616.024 CH114S 2019  |p 00032030  |r 2021-10-01  |v 180000.00  |w 2021-10-01  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_024000000000000_CH114S_2019  |7 0  |9 32577  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-01  |g 180000.00  |l 0  |o 616.024 CH114S 2019  |p 00032031  |r 2021-10-01  |v 180000.00  |w 2021-10-01  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_024000000000000_CH114S_2019  |7 0  |9 32578  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-01  |g 180000.00  |l 0  |o 616.024 CH114S 2019  |p 00032032  |r 2021-10-01  |v 180000.00  |w 2021-10-01  |y STKCN