Tôi đã đi du học bằng học bổng như thế nào? /
Chia sẻ những kinh nghiệm về quá trình học tập của tác giả để chinh phục các học bổng ở nhiều nước, cũng như quá trình thay đổi bản thân, thích nghi được với mọi hoàn cảnh, môi trường, văn hoá khác nhau. Từ đó tạo động lực cho các bạn trẻ vượt qua khó khăn, thử thách trong cuộc sống để biến ước mơ t...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Thế giới ; Công ty Văn hoá Truyền thông Sống,
2019.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 4 |
Series: | Tủ sách Trải nghiệm du học
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01565nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211001114823.0 | ||
008 | 211001s2019 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
020 | |a 9786047762828 |c 79000 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 370.116 |b T452Đ 2019 |
100 | |a Chu, Đình Tới | ||
245 | |a Tôi đã đi du học bằng học bổng như thế nào? / |c Chu Đình Tới | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 4 | ||
260 | |a Hà Nội: |b Thế giới ; Công ty Văn hoá Truyền thông Sống, |c 2019. | ||
300 | |a 211tr. ; |c 21cm | ||
490 | |a Tủ sách Trải nghiệm du học | ||
520 | 3 | |a Chia sẻ những kinh nghiệm về quá trình học tập của tác giả để chinh phục các học bổng ở nhiều nước, cũng như quá trình thay đổi bản thân, thích nghi được với mọi hoàn cảnh, môi trường, văn hoá khác nhau. Từ đó tạo động lực cho các bạn trẻ vượt qua khó khăn, thử thách trong cuộc sống để biến ước mơ thành sự thật | |
650 | 0 | 4 | |a du học |
650 | 0 | 4 | |a kinh nghiệm |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 7122 |d 7122 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 370_116000000000000_T452Đ_2019 |7 0 |9 32558 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-01 |g 79000.00 |l 0 |o 370.116 T452Đ 2019 |p 00033085 |r 2021-10-01 |v 79000.00 |w 2021-10-01 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 370_116000000000000_T452Đ_2019 |7 0 |9 32559 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-01 |g 79000.00 |l 0 |o 370.116 T452Đ 2019 |p 00033086 |r 2021-10-01 |v 79000.00 |w 2021-10-01 |y SACH |