Sài gòn thương còn hổng hết /

Cuốn sách là những câu chuyện đời thường về con người sống ở Sài Gòn, hoài niệm ký ức về tuổi trẻ sinh sống ở Sài Gòn qua đó thể hiện tình yêu, nỗi nhớ với thành phố và những con người đang sống nơi đây. Chỉ ở Sài Gòn thương còn hổng hết, bạn mới cảm nhận được một thành phố vô cùng nồng nàn, sống độ...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Hoàng My
Format: Book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội: Văn học ; Công ty Văn hoá Truyền thông Sống, 2019.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01892nam a22002417a 4500
005 20211001102708.0
008 211001s2019 vm |||||||||||||| ||vie||
020 |a 9786049769795  |c 92000 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 895.922  |b S103G 2019 
100 |a Hoàng My 
245 |a Sài gòn thương còn hổng hết /  |c Hoàng My 
260 |a Hà Nội:  |b Văn học ; Công ty Văn hoá Truyền thông Sống,  |c 2019. 
300 |a 185tr. ;  |c 21cm 
520 3 |a Cuốn sách là những câu chuyện đời thường về con người sống ở Sài Gòn, hoài niệm ký ức về tuổi trẻ sinh sống ở Sài Gòn qua đó thể hiện tình yêu, nỗi nhớ với thành phố và những con người đang sống nơi đây. Chỉ ở Sài Gòn thương còn hổng hết, bạn mới cảm nhận được một thành phố vô cùng nồng nàn, sống động với những “Chuyện qua đường”, “Chuyện ngoài sân”, “Người ngang qua ngõ” hay “Vội vàng thêm những lúc yêu người”. Cuộc sống bộn bề, người ta dễ bỏ, mau quên những thứ không tuổi, chẳng tên, lặp lại mỗi ngày giữa đô thành nhộn nhịp. Mấy ai nhớ lặng im quan sát, trăn trở, yêu thương lẫn ưu tư vào những thứ rất thân quen bắt gặp mỗi ngày. 
650 0 4 |a văn học hiện đại 
651 |a Việt Nam 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 7117  |d 7117 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 895_922000000000000_S103G_2019  |7 0  |9 32546  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-01  |g 92000.00  |l 0  |o 895.922 S103G 2019  |p 00033075  |r 2021-10-01  |v 92000.00  |w 2021-10-01  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 895_922000000000000_S103G_2019  |7 0  |9 32547  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-01  |g 92000.00  |l 0  |o 895.922 S103G 2019  |p 00033076  |r 2021-10-01  |v 92000.00  |w 2021-10-01  |y SACH