Bạn đang ở đây : Cuốn sách ngắn về thế giới /

Giới thiệu khái quát về không gian, định vị Trái đất trong vũ trụ, nước và tầm quan trọng của nó trên Trái đất; điểm qua về thế giới con người, nhấn vào ý tưởng "di cư", cả ra nước ngoài lẫn ngay trong chính phạm vi địa lý một quốc gia nhằm khám phá những ý tưởng mới về bố cục từng khu vực...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Crane, Nicholas
Other Authors: Nguyễn, Thanh Xuân (dịch), Phạm Đức Thạch (dịch)
Format: Book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội: Lao động ; Công ty Sách Omega Việt Nam, 2020.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01897nam a22002657a 4500
005 20211001091200.0
008 211001s2020 vm |||||||||||||| ||vie||
020 |a 9786043010954  |c 95000 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 910  |b B105Đ 2020 
100 |a Crane, Nicholas 
245 |a Bạn đang ở đây :   |b Cuốn sách ngắn về thế giới /  |c Nicholas Crane ; Dịch: Nguyễn Thanh Xuân, Phạm Đức Thạch 
246 |a You are here! A brief guide to the world 
260 |a Hà Nội:  |b Lao động ; Công ty Sách Omega Việt Nam,  |c 2020. 
300 |a 166tr. ;  |b hình vẽ, bảng  |c 21cm 
520 3 |a Giới thiệu khái quát về không gian, định vị Trái đất trong vũ trụ, nước và tầm quan trọng của nó trên Trái đất; điểm qua về thế giới con người, nhấn vào ý tưởng "di cư", cả ra nước ngoài lẫn ngay trong chính phạm vi địa lý một quốc gia nhằm khám phá những ý tưởng mới về bố cục từng khu vực trong một đô thị; hiểu được bản đồ gắn bó mật thiết với địa lý thế nào; lược thuật một số chuyến "phiêu lưu" của tác giả trong thế giới tự nhiên, nhằm làm sống lại "con người địa lý" trong chính mình... Qua đó, giúp nhìn nhận lại về vai trò của địa lý đối với tất cả những gì đang diễn ra trên hành tinh xanh của chúng ta 
650 0 4 |a Khoa học thường thức 
650 0 4 |a địa lý 
700 |a Nguyễn, Thanh Xuân  |e dịch 
700 |a Phạm Đức Thạch  |e dịch 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 7110  |d 7110 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 910_000000000000000_B105Đ_2020  |7 0  |9 32534  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-01  |g 95000.00  |l 0  |o 910 B105Đ 2020  |p 00033063  |r 2021-10-01  |v 95000.00  |w 2021-10-01  |y SACH