Module Da - Cơ xương khớp : Dành cho sinh viên chương trình đào tạo đổi mới ngành Y khoa /
Module Da- cơ xương khớp cung cấp cho sinh viên y khoa kiến thức về cấu trúc và chức năng bình thường của hệ thống Da - cơ xương khớp cùng mạch máu, thần kinh chi phối. Những kiến thức này giúp sinh viên giải thích được một số biểu hiện bình thường và bệnh lý thường gặp trên lâm sàng cũng như cơ chế...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Thái Nguyên :
Đại học Thái Nguyên ,
2020.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02340nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210930094134.0 | ||
008 | 210930|2020 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
020 | |a 9786049984150 |c 86.000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616 |b M419U 2020 |
100 | |a Lê, Phong Thu |e Chủ biên | ||
245 | |a Module Da - Cơ xương khớp : |b Dành cho sinh viên chương trình đào tạo đổi mới ngành Y khoa / |c B.s.: Lê Phong Thu (Ch.b), Lưu Thị Bình, Nguyễn Thị Hoa ... [và những người khác] | ||
260 | |a Thái Nguyên : |b Đại học Thái Nguyên , |c 2020. | ||
300 | |a 317tr. ; |b Hình ảnh, |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Module Da- cơ xương khớp cung cấp cho sinh viên y khoa kiến thức về cấu trúc và chức năng bình thường của hệ thống Da - cơ xương khớp cùng mạch máu, thần kinh chi phối. Những kiến thức này giúp sinh viên giải thích được một số biểu hiện bình thường và bệnh lý thường gặp trên lâm sàng cũng như cơ chế tác dụng của thuốc điều trị một số bệnh của hệ thống Da – Cơ xương khớp. | |
650 | 0 | 4 | |a Module |
650 | 0 | 4 | |a Da |
650 | 0 | 4 | |a Cơ xương khớp |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 7105 |d 7105 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_M419U_2020 |7 2 |9 32513 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-30 |g 86000.00 |o 616 M419U 2020 |p 00032012 |r 2021-09-30 |v 86000.00 |w 2021-09-30 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_M419U_2020 |7 0 |9 32514 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-30 |g 86000.00 |l 0 |o 616 M419U 2020 |p 00032013 |r 2021-09-30 |v 86000.00 |w 2021-09-30 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_M419U_2020 |7 0 |9 32515 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-30 |g 86000.00 |l 0 |o 616 M419U 2020 |p 00032014 |r 2021-09-30 |v 86000.00 |w 2021-09-30 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_M419U_2020 |7 0 |9 32516 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-30 |g 86000.00 |l 0 |o 616 M419U 2020 |p 00032015 |r 2021-09-30 |v 86000.00 |w 2021-09-30 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_M419U_2020 |7 0 |9 32517 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-30 |g 86000.00 |o 616 M419U 2020 |p 00032016 |r 2021-09-30 |v 86000.00 |w 2021-09-30 |y STKCN |z Tài liệu tách rời để số hóa |x Tài liệu tách rời để số hóa |