Bệnh học nội khoa. Tập 1 /

Trình bày triệu trứng, chẩn đoán, điều trị, tiên lượng phòng bệnh về một số bệnh nội khoa thường gặp như: tim mạch, hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu; các vấn đề liên quan như đặc điểm dịch tễ, cơ chế bệnh sinh, căn nguyên, yếu tố nguy cơ......

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Dương, Hồng Thái (Chủ biên)
Other Authors: Phạm, Kim Liên (Đồng chủ biên), Nguyễn, Trọng Hiếu (B.s), Nguyễn, Tiền Dũng (B.s), Trịnh, Xuân Tráng (B.s), Lưu, Thị Bình (B.s)
Format: Textbook
Language:Vietnamese
Published: Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2021.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02463nam a22003497a 4500
005 20210930084030.0
008 210930s2021 vm |||||||||||||| ||vie||
020 |a 9786049984686  |c 120.000đ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 616.007  |b B256H T.1-2021 
100 |a Dương, Hồng Thái  |e Chủ biên 
245 |a Bệnh học nội khoa.  |n Tập 1 /  |c B.s.: Dương Hồng Thái, Phạm Kim Liên (ch.b.), Nguyễn Trọng Hiếu... [và những người khác] 
260 |a Thái Nguyên :  |b Đại học Thái Nguyên,  |c 2021. 
300 |a 311tr. ;  |b Hình ảnh,   |c 27cm 
500 |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Y - Dược, Đại học Thái Nguyên. Bộ môn Nội 
520 3 |a Trình bày triệu trứng, chẩn đoán, điều trị, tiên lượng phòng bệnh về một số bệnh nội khoa thường gặp như: tim mạch, hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu; các vấn đề liên quan như đặc điểm dịch tễ, cơ chế bệnh sinh, căn nguyên, yếu tố nguy cơ... 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Bệnh học nội khoa 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Giáo trình 
700 |a Phạm, Kim Liên  |e Đồng chủ biên 
700 |a Nguyễn, Trọng Hiếu  |e B.s 
700 |a Nguyễn, Tiền Dũng  |e B.s 
700 |a Trịnh, Xuân Tráng  |e B.s 
700 |a Lưu, Thị Bình  |e B.s 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 7098  |d 7098 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 616_007000000000000_B256H_T_12021  |7 2  |9 32499  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-30  |g 120000.00  |o 616.007 B256H T.1-2021  |p 00032004  |r 2021-09-30  |v 120000.00  |w 2021-09-30  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 616_007000000000000_B256H_T_12021  |7 0  |9 32500  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-30  |g 120000.00  |l 0  |o 616.007 B256H T.1-2021  |p 00032005  |r 2021-09-30  |v 120000.00  |w 2021-09-30  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 616_007000000000000_B256H_T_12021  |7 0  |9 32501  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-30  |g 120000.00  |l 0  |o 616.007 B256H T.1-2021  |p 00032006  |r 2021-09-30  |v 120000.00  |w 2021-09-30  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 616_007000000000000_B256H_T_12021  |7 0  |9 32502  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-30  |g 120000.00  |l 0  |o 616.007 B256H T.1-2021  |p 00032007  |r 2021-09-30  |v 120000.00  |w 2021-09-30  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 616_007000000000000_B256H_T_12021  |7 0  |9 32503  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-30  |g 120000.00  |o 616.007 B256H T.1-2021  |p 00032008  |r 2021-09-30  |v 120000.00  |w 2021-09-30  |y SGT