Giáo trình Nhãn khoa /
Trình bày kiến thức cơ bản về giải phẫu và sinh lí mắt, mờ mắt, đỏ mắt, đau nhức mắt, thị lực, tật khúc xạ, viêm kết mạc, khô mắt, viêm loét giác mạc, viêm màng bồ đào, đục thuỷ tinh thể, bệnh glôcôm, chấn thương mắt, bỏng mắt, mắt và các bệnh toàn thân, bệnh mắt hột, nhãn viêm giao cảm...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , , |
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Thái Nguyên :
Đại học Thái Nguyên ,
2020.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02437nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210929170233.0 | ||
008 | 210929s2020 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
020 | |a 9786049984297 |c 80.000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 617.700 |b GI-108T 2020 |
100 | |a Vũ, Quang Dũng |e Chủ biên | ||
245 | |a Giáo trình Nhãn khoa / |c B.s.: Vũ Quang Dũng (ch.b), Lương Thị Hải Hà (ch.b.), Đỗ Quang Thọ... [và những người khác] | ||
260 | |a Thái Nguyên : |b Đại học Thái Nguyên , |c 2020. | ||
300 | |a 133tr. ; |b Hình ảnh , |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Đại học Thái Nguyên. Trường Đại học Y Dược. Bộ môn Mắt - Khoa các chuyên khoa | ||
520 | 3 | |a Trình bày kiến thức cơ bản về giải phẫu và sinh lí mắt, mờ mắt, đỏ mắt, đau nhức mắt, thị lực, tật khúc xạ, viêm kết mạc, khô mắt, viêm loét giác mạc, viêm màng bồ đào, đục thuỷ tinh thể, bệnh glôcôm, chấn thương mắt, bỏng mắt, mắt và các bệnh toàn thân, bệnh mắt hột, nhãn viêm giao cảm | |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Nhãn khoa |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Giáo trình |
700 | |a Lương, Thị Hải Hà |e Đồng chủ biên | ||
700 | |a Đỗ, Quang Thọ |e B.s | ||
700 | |a Ninh, Sỹ Quỳnh |e B.s | ||
700 | |a Vũ, Thị Kim Liên |e B.s | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 7096 |d 7096 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_700000000000000_GI108T_2020 |7 2 |9 32489 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-29 |g 80000.00 |o 617.700 GI-108T 2020 |p 00031994 |r 2021-09-29 |v 80000.00 |w 2021-09-29 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_700000000000000_GI108T_2020 |7 0 |9 32490 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-29 |g 80000.00 |l 0 |o 617.700 GI-108T 2020 |p 00031995 |r 2021-09-29 |v 80000.00 |w 2021-09-29 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_700000000000000_GI108T_2020 |7 0 |9 32491 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-29 |g 80000.00 |l 0 |o 617.700 GI-108T 2020 |p 00031996 |r 2021-09-29 |v 80000.00 |w 2021-09-29 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_700000000000000_GI108T_2020 |7 0 |9 32492 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-29 |g 80000.00 |l 0 |o 617.700 GI-108T 2020 |p 00031997 |r 2021-09-29 |v 80000.00 |w 2021-09-29 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_700000000000000_GI108T_2020 |7 0 |9 32493 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-29 |g 80000.00 |l 0 |o 617.700 GI-108T 2020 |p 00031998 |r 2021-09-29 |v 80000.00 |w 2021-09-29 |y SGT |