Giáo trình Mô đại cương /

Trình bày những kiến thức cơ bản về các loại mô cơ bản nhất trong cơ thể người gồm có: Biểu mô, mô liên kết chính thức, mô sụn, mô xương, mô cơ, mô thần kinh và mô máu

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Bùi, Thanh Thùy (Chủ biên)
Other Authors: Phạm, Minh Huệ, Nguyễn, Thị Hiệp Tuyết
Format: Textbook
Language:Vietnamese
Published: Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên , 2019.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02109nam a2200313 4500
005 20210929164626.0
008 210929s2019 vm |||||||||||||| ||vie||
020 |a 9786049158186  |c 80.000đ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 611.018  |b GI-108T 2019 
100 |a Bùi, Thanh Thùy  |e Chủ biên 
245 |a Giáo trình Mô đại cương /  |c Bùi Thanh Thuỷ (ch.b.), Phạm Minh Huệ, Nguyễn Thị Hiệp Tuyết 
260 |a Thái Nguyên :  |b Đại học Thái Nguyên ,  |c 2019. 
300 |a 53tr. ;  |b Hình ảnh,   |c 27cm 
500 |a ĐTTS ghi: Đại học Thái Nguyên. Trường Đại học Y - Dược 
520 3 |a Trình bày những kiến thức cơ bản về các loại mô cơ bản nhất trong cơ thể người gồm có: Biểu mô, mô liên kết chính thức, mô sụn, mô xương, mô cơ, mô thần kinh và mô máu 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Mô học người 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Giáo trình 
700 |a Phạm, Minh Huệ 
700 |a Nguyễn, Thị Hiệp Tuyết 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 7093  |d 7093 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 611_018000000000000_GI108T_2019  |7 2  |9 32480  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-29  |g 80000.00  |o 611.018 GI-108T 2019  |p 00031989  |r 2021-09-29  |v 80000.00  |w 2021-09-29  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 611_018000000000000_GI108T_2019  |7 0  |9 32481  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-29  |g 80000.00  |l 0  |o 611.018 GI-108T 2019  |p 00031990  |r 2021-09-29  |v 80000.00  |w 2021-09-29  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 611_018000000000000_GI108T_2019  |7 0  |9 32482  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-29  |g 80000.00  |l 0  |o 611.018 GI-108T 2019  |p 00031991  |r 2021-09-29  |v 80000.00  |w 2021-09-29  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 611_018000000000000_GI108T_2019  |7 0  |9 32483  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-29  |g 80000.00  |l 0  |o 611.018 GI-108T 2019  |p 00031992  |r 2021-09-29  |v 80000.00  |w 2021-09-29  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 611_018000000000000_GI108T_2019  |7 0  |9 32484  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-29  |g 80000.00  |l 0  |o 611.018 GI-108T 2019  |p 00031993  |r 2021-09-29  |v 80000.00  |w 2021-09-29  |y SGT