Hiểu sâu nghĩ thấu : Khám phá bản chất của sự nguỵ biện và những bí mật ẩn sau ngôn từ /

Hướng dẫn cơ bản về tư duy phản biện nhằm phá bỏ lớp vỏ bọc của sự ngụy biện và nắm bắt động cơ thực thụ của bất cứ lập luận nào mà người khác đưa ra; đồng thời xác định sự khác biệt giữa tranh luận tốt và xấu, tránh ngụy biện, tạo giải thích tốt, đánh giá xác suất, việc sử dụng và lạm dụng số liệu,...

Mô tả chi tiết

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Erlandson, Doug
Đồng tác giả: Phùng, Quang Hưng (dịch)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội: Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2020.
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01735nam a22002777a 4500
005 20210929142321.0
008 210929s2020 vm |||||||||||||| ||vie||
020 |a 9786047771042  |c 119000 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 153.4  |b H309S 2020 
100 |a Erlandson, Doug 
245 |a Hiểu sâu nghĩ thấu :  |b Khám phá bản chất của sự nguỵ biện và những bí mật ẩn sau ngôn từ /  |c Doug Erlandson ; Phùng Quang Hưng dịch 
246 |a How to think clearly: A guide to critical thinking 
260 |a Hà Nội:  |b Thế giới ; Công ty Sách Alpha,  |c 2020. 
300 |a 279tr. ;  |c 21cm 
520 3 |a Hướng dẫn cơ bản về tư duy phản biện nhằm phá bỏ lớp vỏ bọc của sự ngụy biện và nắm bắt động cơ thực thụ của bất cứ lập luận nào mà người khác đưa ra; đồng thời xác định sự khác biệt giữa tranh luận tốt và xấu, tránh ngụy biện, tạo giải thích tốt, đánh giá xác suất, việc sử dụng và lạm dụng số liệu, về tầm quan trọng cùng tính lễ độ trong lý luận 
650 |a tâm lý học 
650 |a ngụy biện 
650 |a tư duy 
700 |a Phùng, Quang Hưng  |e dịch 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 7073  |d 7073 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 153_400000000000000_H309S_2020  |7 0  |9 32447  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-09-29  |g 119000.00  |l 0  |o 153.4 H309S 2020  |p 00033015  |r 2021-09-29  |v 119000.00  |w 2021-09-29  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 153_400000000000000_H309S_2020  |7 0  |9 32448  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-09-29  |g 119000.00  |l 0  |o 153.4 H309S 2020  |p 00033016  |r 2021-09-29  |v 119000.00  |w 2021-09-29  |y SACH