Trần gian muôn nỗi /
Tập hợp những bài tạp bút về chuyện đời, chuyện người, chuyện văn chương, chuyện thế sự tác giả chứng kiến hoặc tham gia. Bố cục: Gồm 3 phần: 1. Trần gian muôn nỗi: Chuyện của bạn bè, đồng nghiệp, người dưng; 2. Với muôn phận người: Những gương mặt thân quen; 3: Tìm về bình yên: Chuyện về gia đình,...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội:
Văn học ; Công ty Văn hoá Truyền thông Sống,
2019.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01813nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210929133518.0 | ||
008 | 210929s2019 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
020 | |a 9786049829024 |c 120000 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 895.922 |b TR121G 2019 |
100 | |a Văn Giá | ||
245 | |a Trần gian muôn nỗi / |c Văn Giá | ||
260 | |a Hà Nội: |b Văn học ; Công ty Văn hoá Truyền thông Sống, |c 2019. | ||
300 | |a 307tr. ; |c 21cm | ||
500 | |a Tên thật tác giả: Ngô Văn Giá | ||
520 | 3 | |a Tập hợp những bài tạp bút về chuyện đời, chuyện người, chuyện văn chương, chuyện thế sự tác giả chứng kiến hoặc tham gia. Bố cục: Gồm 3 phần: 1. Trần gian muôn nỗi: Chuyện của bạn bè, đồng nghiệp, người dưng; 2. Với muôn phận người: Những gương mặt thân quen; 3: Tìm về bình yên: Chuyện về gia đình, về mẹ, vợ, con. Những hình ảnh trong cuộc sống thực quấn vào nhau. Văn phong: Tưng tửng, bất cần thể hiện thái độ trung lập, rất đời. Từ đó, cuộc sống hiện đại trong không gian quay cuồng của phố thị, không gian yên bình của làng quê hiện ra. | |
650 | 0 | 4 | |a Văn học hiện đại |
651 | |a Việt Nam | ||
653 | |a tạp văn | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 7067 |d 7067 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922000000000000_TR121G_2019 |7 0 |9 32436 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-21 |g 120000.00 |l 0 |o 895.922 TR121G 2019 |p 00033004 |r 2021-09-29 |v 120000.00 |w 2021-09-29 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922000000000000_TR121G_2019 |7 0 |9 32437 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-21 |g 120000.00 |l 0 |o 895.922 TR121G 2019 |p 00033005 |r 2021-09-29 |v 120000.00 |w 2021-09-29 |y SACH |