Giáo trình Module hô hấp /

Cung cấp những kiến thưc cơ bản về cấu trúc và chức năng hệ hô hấp. Giải thích cơ chế bệnh lý dẫn đến các rối loạn cấu trúc, rối loạn chức năng, sự xuất hiện các triệu chứng lâm sàng, cơ sở các kỹ thuật thăm dò chức năng hệ hô hấp, điều trị và dự phòng các bệnh lý của hệ hô hấp. Giới thiệu vi sinh v...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Nguyễn, Thị Thu Thái (Chủ biên)
Other Authors: Phạm, Kim Liên (B.s), Hoàng, Thu San (B.s), Đoàn, Thị Nguyệt Linh (B.s), Nguyễn, Thị Hiệp Tuyết (B.s)
Format: Textbook
Language:Vietnamese
Published: Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên , 2019.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01838nam a2200289 4500
005 20210929092623.0
008 210929s2019 vm |||||||||||||| ||vie||
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 616.200   |b GI-108T 2019 
100 |a Nguyễn, Thị Thu Thái  |e Chủ biên 
245 |a Giáo trình Module hô hấp /  |c B.s.: Nguyễn Thị Thu Thái (ch.b.), Phạm Kim Liên, Hoàng Thu Soan... [và những người khác] 
260 |a Thái Nguyên :  |b Đại học Thái Nguyên ,  |c 2019. 
300 |a 239tr. ;  |b Hình ảnh ,  |c 27cm 
500 |a ĐTTS ghi: Đại học Thái Nguyên. Trường Đại học Y - Dược 
520 3 |a Cung cấp những kiến thưc cơ bản về cấu trúc và chức năng hệ hô hấp. Giải thích cơ chế bệnh lý dẫn đến các rối loạn cấu trúc, rối loạn chức năng, sự xuất hiện các triệu chứng lâm sàng, cơ sở các kỹ thuật thăm dò chức năng hệ hô hấp, điều trị và dự phòng các bệnh lý của hệ hô hấp. Giới thiệu vi sinh vật gây bệnh đường hô hấp 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Bệnh hệ hô hấp 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Giáo trình 
700 |a Phạm, Kim Liên  |e B.s 
700 |a Hoàng, Thu San  |e B.s 
700 |a Đoàn, Thị Nguyệt Linh  |e B.s 
700 |a Nguyễn, Thị Hiệp Tuyết  |e B.s 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 7062  |d 7062 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_200000000000000_GI108T_2019  |7 2  |9 32424  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-29  |g 98000.00  |o 616.200 GI-108T 2019  |p 00031987  |r 2021-09-29  |v 98000.00  |w 2021-09-29  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_200000000000000_GI108T_2019  |7 0  |9 32425  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-29  |g 98000.00  |l 0  |o 616.200 GI-108T 2019  |p 00031988  |r 2021-09-29  |v 98000.00  |w 2021-09-29  |y SGT