Thực hành Mô học /
Hướng dẫn sử dụng kính hiển vi quang học; quan sát các tiêu bản: biểu mô, mô liên kết chính thức; quan sát các tiêu bản: mô sụn, mô xương, mô cơ, động mạch - tĩnh mạch cơ; quan sát các tiêu bản thuộc: hệ thần kinh, hệ bạch huyết - miễn dịch, da, các thành phần phụ thuộc da......
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Thái Nguyên :
Đại học Thái Nguyên ,
2018.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02348nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210929091710.0 | ||
008 | 210929s2018 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
020 | |a 9786049156601 |c 55.000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 611.018 |b TH552H 2018 |
100 | |a Bùi, Thanh Thùy |e Chủ biên | ||
245 | |a Thực hành Mô học / |c B.s.: Bùi Thanh Thuỷ (ch.b.), Phạm Minh Huệ, Nguyễn Thị Hiệp Tuyết...[ và những người khác] | ||
260 | |a Thái Nguyên : |b Đại học Thái Nguyên , |c 2018. | ||
300 | |a 63tr. ; |b Hình ảnh, |c 29 cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường đại học Y - Dược, Đại học Thái Nguyên. Bộ môn Mô - Phôi thai học | ||
520 | 3 | |a Hướng dẫn sử dụng kính hiển vi quang học; quan sát các tiêu bản: biểu mô, mô liên kết chính thức; quan sát các tiêu bản: mô sụn, mô xương, mô cơ, động mạch - tĩnh mạch cơ; quan sát các tiêu bản thuộc: hệ thần kinh, hệ bạch huyết - miễn dịch, da, các thành phần phụ thuộc da... | |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Mô học |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Thực hành |
700 | |a Phạm, Minh Huệ |e B.s | ||
700 | |a Nguyễn, Thị Hiệp Tuyết |e B.s | ||
700 | |a Tạ, Thị Quỳnh Giao |e B.s | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 7061 |d 7061 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_018000000000000_TH552H_2018 |7 2 |9 32419 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-29 |g 55000.00 |o 611.018 TH552H 2018 |p 00031982 |r 2021-09-29 |v 55000.00 |w 2021-09-29 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_018000000000000_TH552H_2018 |7 0 |9 32420 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-29 |g 55000.00 |l 0 |o 611.018 TH552H 2018 |p 00031983 |r 2021-09-29 |v 55000.00 |w 2021-09-29 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_018000000000000_TH552H_2018 |7 0 |9 32421 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-29 |g 55000.00 |l 0 |o 611.018 TH552H 2018 |p 00031984 |r 2021-09-29 |v 55000.00 |w 2021-09-29 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_018000000000000_TH552H_2018 |7 0 |9 32422 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-29 |g 55000.00 |l 0 |o 611.018 TH552H 2018 |p 00031985 |r 2021-09-29 |v 55000.00 |w 2021-09-29 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 611_018000000000000_TH552H_2018 |7 0 |9 32423 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-29 |g 55000.00 |l 0 |o 611.018 TH552H 2018 |p 00031986 |r 2021-09-29 |v 55000.00 |w 2021-09-29 |y SGT |