Giáo trình Giải phẫu bệnh đại cương : Dành cho sinh viên chương trình đổi mới ngành y khoa /
Cung cấp những kiến thức cơ bản về các phương pháp nghiên cứu của giải phẫu bệnh học, những biến đổi của tế bào và mô trong quá trình bệnh lý; các tổn thương viêm và u bằng phương pháp nghiên cứu đại thể và vi thể
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Thái Nguyên :
Đại học Thái Nguyên,
2020.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ nhất |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02335nam a22003377a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210929085109.0 | ||
008 | 210929s2020 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
020 | |a 9786049159770 |c 95.000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.070 |
100 | |a Lê, Phong Thu |e Chủ biên | ||
245 | |a Giáo trình Giải phẫu bệnh đại cương : |b Dành cho sinh viên chương trình đổi mới ngành y khoa / |c Lê Phong Thu (ch.b.), Nguyễn Thu Thuỷ, Hoàng Thị Luân... [và những người khác] | ||
250 | |a Tái bản lần thứ nhất | ||
260 | |a Thái Nguyên : |b Đại học Thái Nguyên, |c 2020. | ||
300 | |a 78tr. ; |c 24cm | ||
500 | |a Đầu bìa sách ghi: Đại học Thái Nguyên. Trường Đại học Y - Dược | ||
520 | 3 | |a Cung cấp những kiến thức cơ bản về các phương pháp nghiên cứu của giải phẫu bệnh học, những biến đổi của tế bào và mô trong quá trình bệnh lý; các tổn thương viêm và u bằng phương pháp nghiên cứu đại thể và vi thể | |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Giải phẫu bệnh |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Giáo trình |
700 | |a Hoàng, Thị Luân | ||
700 | |a Phạm, Thị Ngọc Mai | ||
700 | |a Nguyễn, Đức Thắng | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 7059 |d 7059 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_GI108T_2020 |7 2 |9 32407 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-29 |g 95000.00 |o 616.070 GI-108T 2020 |p 00031972 |r 2021-09-29 |v 95000.00 |w 2021-09-29 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_GI108T_2020 |7 0 |9 32408 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-29 |g 95000.00 |l 0 |o 616.070 GI-108T 2020 |p 00031973 |r 2021-09-29 |v 95000.00 |w 2021-09-29 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_GI108T_2020 |7 0 |9 32409 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-29 |g 95000.00 |l 0 |o 616.070 GI-108T 2020 |p 00031974 |r 2021-09-29 |v 95000.00 |w 2021-09-29 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_GI108T_2020 |7 0 |9 32410 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-29 |g 95000.00 |l 0 |o 616.070 GI-108T 2020 |p 00031975 |r 2021-09-29 |v 95000.00 |w 2021-09-29 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_GI108T_2020 |7 0 |9 32411 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-29 |g 95000.00 |o 616.070 GI-108T 2020 |p 00031976 |r 2021-09-29 |v 95000.00 |w 2021-09-29 |y SGT |