Nhãn khoa : Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa /

Trình bày đại cương về giải phẫu và sinh lí mắt, thị lực và phương pháp khám thị lực, nhãn áp, thị trường, nguyên nhân mờ mắt và đỏ mắt, viêm kết mạc, bệnh mắt hột, viêm loét giác mạc, bệnh đục thuỷ tinh thể...

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Hoàng, Thị Phúc (Chủ biên)
Đồng tác giả: Phạm, Thị Khánh Vân, Nguyễn, Ngọc Trung, Nguyễn, Đức Anh, Phạm, Thị Kim Thanh
Định dạng: Sách giáo trình
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2019.
Phiên bản:Tái bản lần thứ năm
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01873nam a22003257a 4500
005 20210928135938.0
008 210928s2019 vm |||||||||||||| ||vie||
020 |a 9786040060310  |c 65.000đ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 617.700  |b NH105K 2019 
100 |a Hoàng, Thị Phúc  |e Chủ biên 
245 |a Nhãn khoa :   |b Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa /  |c B.s.: Hoàng Thị Phúc (ch.b.), Phạm Thị Khánh Vân, Nguyễn Ngọc Trung... [và những người khác] 
250 |a Tái bản lần thứ năm 
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục Việt Nam ,  |c 2019. 
300 |a 191tr. ;  |c 27cm 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế 
520 3 |a Trình bày đại cương về giải phẫu và sinh lí mắt, thị lực và phương pháp khám thị lực, nhãn áp, thị trường, nguyên nhân mờ mắt và đỏ mắt, viêm kết mạc, bệnh mắt hột, viêm loét giác mạc, bệnh đục thuỷ tinh thể... 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Nhãn khoa 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Giáo trình 
700 |a Phạm, Thị Khánh Vân 
700 |a Nguyễn, Ngọc Trung  
700 |a Nguyễn, Đức Anh 
700 |a Phạm, Thị Kim Thanh 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 7045  |d 7045 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_700000000000000_NH105K_2019  |7 2  |9 32385  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-28  |g 65000.00  |o 617.700 NH105K 2019  |p 00031960  |r 2021-09-28  |v 65000.00  |w 2021-09-28  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_700000000000000_NH105K_2019  |7 0  |9 32386  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-28  |g 65000.00  |l 0  |o 617.700 NH105K 2019  |p 00031961  |r 2021-09-28  |v 65000.00  |w 2021-09-28  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_700000000000000_NH105K_2019  |7 0  |9 32387  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-28  |g 65000.00  |o 617.700 NH105K 2019  |p 00031962  |r 2021-09-28  |v 65000.00  |w 2021-09-28  |y SGT