Bài giảng Thực hành tâm thần /
Trình bày kiến thức về thực hành tâm thần: Hướng dẫn làm bệnh án; cách khám, đánh giá bệnh nhân tâm thần; khám, phát hiện, xử trí ban đầu và tư vấn dự phòng bệnh tâm thần phân liệt, trầm cảm, rối loạn tâm thần liên quan đến stress, rối loạn tâm thần thực tổn, nghiên rượu, kích động và tự sát; nghiên...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Thái Nguyên :
Đại học Thái Nguyên ,
2020.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02402nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210927142919.0 | ||
008 | 210927s2020 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
020 | |a 9786049984037 |c 42.000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.89 |b B103G 2020 |
100 | |a Đàm, Thị Bảo Hoa |e Chủ biên | ||
245 | |a Bài giảng Thực hành tâm thần / |c Đàm Thị Bảo Hoa (ch.b.), Trịnh Quỳnh Giang, Nguyễn Đắc Vinh | ||
260 | |a Thái Nguyên : |b Đại học Thái Nguyên , |c 2020. | ||
300 | |a 109tr. ; |c 24cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Đại học Thái Nguyên. Trường Đại học Y - Dược | ||
520 | 3 | |a Trình bày kiến thức về thực hành tâm thần: Hướng dẫn làm bệnh án; cách khám, đánh giá bệnh nhân tâm thần; khám, phát hiện, xử trí ban đầu và tư vấn dự phòng bệnh tâm thần phân liệt, trầm cảm, rối loạn tâm thần liên quan đến stress, rối loạn tâm thần thực tổn, nghiên rượu, kích động và tự sát; nghiên cứu một số ca bệnh cụ thể; giới thiệu một số trắc nghiệm tâm lý thông dụng | |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Thực hành |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Tâm thần |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Bài giảng |
700 | |a Trịnh, Quỳnh Giang | ||
700 | |a Nguyễn, Đắc Vinh | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 6997 |d 6997 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_890000000000000_B103G_2020 |7 2 |9 32307 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-27 |g 48000.00 |o 616.89 B103G 2020 |p 00031954 |r 2021-09-27 |v 48000.00 |w 2021-09-27 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_890000000000000_B103G_2020 |7 0 |9 32308 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-27 |g 48000.00 |l 0 |o 616.89 B103G 2020 |p 00031955 |r 2021-09-27 |v 48000.00 |w 2021-09-27 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_890000000000000_B103G_2020 |7 0 |9 32309 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-27 |g 48000.00 |l 0 |o 616.89 B103G 2020 |p 00031956 |r 2021-09-27 |v 48000.00 |w 2021-09-27 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_890000000000000_B103G_2020 |7 0 |9 32310 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-27 |g 48000.00 |l 0 |o 616.89 B103G 2020 |p 00031957 |r 2021-09-27 |v 48000.00 |w 2021-09-27 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_890000000000000_B103G_2020 |7 0 |9 32311 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-27 |g 48000.00 |o 616.89 B103G 2020 |p 00031958 |r 2021-09-27 |v 48000.00 |w 2021-09-27 |y STKCN |