Giới hạn cho chính bạn : Khi nào nói có, biết cách nói không để kiểm soát cuộc đời /
Đưa ra những ranh giới rõ ràng về thân thể, tư tưởng và cảm xúc qua đó giúp chúng ta phân định rõ những gì thuộc phạm vi trách nhiệm khi nào nên nói có và khi nào nên nói không để kiểm soát được cuộc sống của chính mình
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội:
Thanh niên,
2020.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 1 |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01569nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210927141913.0 | ||
008 | 210927s2019 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
020 | |a 9786043171068 |c 159000 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie |h eng | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 158 |b GI-462H 2019 |
100 | |a Cloud, Henry | ||
245 | |a Giới hạn cho chính bạn : |b Khi nào nói có, biết cách nói không để kiểm soát cuộc đời / |c Henry Cloud, John Townsend ; Dịch: Kim Diệu, Hoàng Thái | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 1 | ||
260 | |a Hà Nội: |b Thanh niên, |c 2020. | ||
300 | |a 393tr. ; |c 23cm | ||
520 | 3 | |a Đưa ra những ranh giới rõ ràng về thân thể, tư tưởng và cảm xúc qua đó giúp chúng ta phân định rõ những gì thuộc phạm vi trách nhiệm khi nào nên nói có và khi nào nên nói không để kiểm soát được cuộc sống của chính mình | |
650 | 0 | 4 | |a cuộc sống |
650 | 0 | 4 | |a Tâm lí học ứng dụng |
700 | |a Townsend, John | ||
700 | |a Hoàng Thái |e dịch | ||
700 | |a Kim Diệu |e dịch | ||
710 | |a Kim Diệu | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 6994 |d 6994 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 158_000000000000000_GI462H_2019 |7 0 |9 32303 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-09-27 |g 159000.00 |o 158 GI-462H 2019 |p 00032906 |r 2021-09-27 |v 159000.00 |w 2021-09-27 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 158_000000000000000_GI462H_2019 |7 0 |9 32304 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-09-27 |g 159000.00 |o 158 GI-462H 2019 |p 00032907 |r 2021-09-27 |v 159000.00 |w 2021-09-27 |y SACH |