Giáo trình thực hành Y khoa. Tập 1 /
Hướng dẫn kỹ năng giao tiếp cơ bản, hỏi bệnh, khám lâm sàng cơ bản, khám tim mạch, hô hấp, cấp cứu ngừng tuần hoàn - hô hấp, đo dấu hiệu sinh tồn, cho người bệnh thở oxy, rửa tay - mặc áo - đi găng vô khuẩn, tiêm cơ bản - sử dụng bơm tiêm điện, truyền dịch - sử dụng máy truyền dịch...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Thái Nguyên :
Đại học Thái Nguyên,
2020.
|
Edition: | Tái bản lần thứ nhất |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02371nam a22003377a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210928083951.0 | ||
008 | 210927s2020 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
020 | |a 9786049984303 |c 86.000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.007 |b GI-108T T.1-2020 |
100 | |a Vi, Thị Thanh Thủy |e Đồng chủ biên | ||
245 | |a Giáo trình thực hành Y khoa. |n Tập 1 / |c Đồng ch.b: Vi Thị Thanh Thủy, Nguyễn Ngọc Hà | ||
250 | |a Tái bản lần thứ nhất | ||
260 | |a Thái Nguyên : |b Đại học Thái Nguyên, |c 2020. | ||
300 | |a 255tr. ; |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Đại học Thái Nguyên. Trường Đại học Y - Dược | ||
520 | 3 | |a Hướng dẫn kỹ năng giao tiếp cơ bản, hỏi bệnh, khám lâm sàng cơ bản, khám tim mạch, hô hấp, cấp cứu ngừng tuần hoàn - hô hấp, đo dấu hiệu sinh tồn, cho người bệnh thở oxy, rửa tay - mặc áo - đi găng vô khuẩn, tiêm cơ bản - sử dụng bơm tiêm điện, truyền dịch - sử dụng máy truyền dịch | |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Kỹ năng |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Y khoa |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Thực hành |
700 | |a Nguyễn, Ngọc Hà |e Đồng chủ biên | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 6975 |d 6975 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_GI108T_T_12020 |7 2 |9 32254 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-27 |g 86000.00 |o 616.007 GI-108T T.1-2020 |p 00031931 |r 2021-09-27 |v 86000.00 |w 2021-09-27 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 32255 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-27 |g 86000.00 |o 616.007 GI-108T T.1-2020 |p 00031932 |r 2021-09-27 |v 86000.00 |w 2021-09-27 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 32256 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-27 |g 86000.00 |o 616.007 GI-108T T.1-2020 |p 00031933 |r 2021-09-27 |v 86000.00 |w 2021-09-27 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 32257 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-27 |g 86000.00 |o 616.007 GI-108T T.1-2020 |p 00031934 |r 2021-09-27 |v 86000.00 |w 2021-09-27 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_007000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 32258 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-27 |g 86000.00 |o 616.007 GI-108T T.1-2020 |p 00031935 |r 2021-09-27 |v 86000.00 |w 2021-09-27 |y SGT |