Sức khỏe nghề nghiệp : Sách đào tạo cử nhân y tế công cộng /

Sách biên soạn dựa trên chương trình giáo dục đại học của Trường Y tế công cộng trên cơ sở chương trình khung đã được phê duyệt.

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Nguyễn, Thúy Quỳnh (Chủ biên)
Other Authors: Lương, Mai Anh (b.s), Nguyễn, Ngọc Bích (b.s), Trương, Việt Dũng (b.s)
Format: Specialized reference book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2015.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01769nam a22003017a 4500
005 20210927111013.0
008 210927s2015 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 |c 115.000đ  |a 9786049445033 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 613.3  |b S552K 2015 
100 |a Nguyễn, Thúy Quỳnh  |e Chủ biên 
245 |a Sức khỏe nghề nghiệp :  |b Sách đào tạo cử nhân y tế công cộng /  |c B.s: Nguyễn Thúy Quỳnh (Ch.b), Lương Mai Anh, Nguyễn Ngọc Bích ... [và những người khác] 
260 |a Hà Nội :  |b Khoa học Xã hội,  |c 2015. 
300 |a 233 tr. ;  |c 27 cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Y tế công cộng. Khoa Sức khỏe môi trường nghề nghiệp 
520 3 |a Sách biên soạn dựa trên chương trình giáo dục đại học của Trường Y tế công cộng trên cơ sở chương trình khung đã được phê duyệt. 
650 0 4 |a Sức khỏe 
653 |a Nghề nghiệp 
700 |a Lương, Mai Anh  |e b.s 
700 |a Nguyễn, Ngọc Bích  |e b.s 
700 |a Trương, Việt Dũng  |e b.s 
942 |2 ddc  |c STKCN 
999 |c 6971  |d 6971 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 613_300000000000000_S552K_2015  |7 2  |9 32245  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-27  |g 115000.00  |o 613.3 S552K 2015  |p 00031928  |r 2021-09-27  |v 115000.00  |w 2021-09-27  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 613_300000000000000_S552K_2015  |7 0  |9 32246  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-27  |g 115000.00  |l 0  |o 613.3 S552K 2015  |p 00031929  |r 2021-09-27  |v 115000.00  |w 2021-09-27  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 613_300000000000000_S552K_2015  |7 0  |9 32247  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-27  |g 115000.00  |l 0  |o 613.3 S552K 2015  |p 00031930  |r 2021-09-27  |v 115000.00  |w 2021-09-27  |y STKCN