Giáo trình dân số và phát triển /
Nhập môn dân số và phát triển. Giới thiệu quy mô và cơ cấu dân số, các nguồn liệu dân số; mức chết, bệnh tật và các yếu tố liên quan; mức sinh và các yếu tố ảnh hưởng; vấn đề di dân và đô thị hoá; dân số và phát triển; dự báo dân số và chính sách dân số cũng như một số vấn đề dân số Việt Nam hiện na...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , , , |
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học ,
2015.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02055nam a22003377a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210927105221.0 | ||
008 | 210927s2015 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
020 | |a 9786046613855 |c 87.000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 304.6 |b GI-108T 2015 |
100 | |a Lê, Cự Linh |e Chủ biên | ||
245 | |a Giáo trình dân số và phát triển / |c B.s.: Lê Cự Linh (ch.b.), Giang Thanh Long, Nguyễn Thị Thanh Nga... [và những người khác] | ||
260 | |a Hà Nội : |b Y học , |c 2015. | ||
300 | |a 366tr. ; |b bảng |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường đại học Y tế Công cộng. Bộ môn Dân số | ||
520 | 3 | |a Nhập môn dân số và phát triển. Giới thiệu quy mô và cơ cấu dân số, các nguồn liệu dân số; mức chết, bệnh tật và các yếu tố liên quan; mức sinh và các yếu tố ảnh hưởng; vấn đề di dân và đô thị hoá; dân số và phát triển; dự báo dân số và chính sách dân số cũng như một số vấn đề dân số Việt Nam hiện nay | |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Phát triển |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Dân số |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Giáo trình |
700 | |a Giang, Thanh Long |e b.s | ||
700 | |a Nguyễn, Thị Thanh Nga |e b.s | ||
700 | |a Nguyễn, Văn Nghị |e b.s | ||
700 | |a Lưu, Bích Ngọc |e b.s | ||
700 | |a Lê, Thị Vui |e b.s | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 6970 |d 6970 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 304_600000000000000_GI108T_2015 |7 2 |9 32242 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-09-27 |g 87000.00 |o 304.6 GI-108T 2015 |p 00031925 |r 2021-09-27 |v 87000.00 |w 2021-09-27 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 304_600000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 32243 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-09-27 |g 87000.00 |l 0 |o 304.6 GI-108T 2015 |p 00031926 |r 2021-09-27 |v 87000.00 |w 2021-09-27 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 304_600000000000000_GI108T_2015 |7 0 |9 32244 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-09-27 |g 87000.00 |o 304.6 GI-108T 2015 |p 00031927 |r 2021-09-27 |v 87000.00 |w 2021-09-27 |y SGT |